プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vui vẻ
乔马夫
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
chiếc tàu vui vẻ
轮船大冒险
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
vui vẻ rồi phải không
vậy thì người yêu ạ
最終更新: 2023-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng hãy vui vẻ lên nào
hãy vui vẻ lên
最終更新: 2023-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vui vẻ về lời chúa, khác nào kẻ tìm được mồi lớn.
我 喜 愛 你 的 話 、 好 像 人 得 了 許 多 擄 物
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồn rầu hơn vui vẻ; vì nhờ mặt buồn, lòng được vui.
憂 愁 強 如 喜 笑 、 因 為 面 帶 愁 容 終 必 使 心 喜 樂
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.
我 要 在 你 的 命 令 中 自 樂 . 這 命 令 素 來 是 我 所 愛 的
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn các môn đồ thì được đầy dẫy sự vui vẻ và Ðức thánh linh vậy.
門 徒 滿 心 喜 樂 、 又 被 聖 靈 充 滿
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ sẽ được dẫn đến có sự vui vẻ và khoái lạc, mà vào đền vua.
他 們 要 歡 喜 快 樂 被 引 導 . 他 們 要 進 入 王 宮
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù thế nào cũng phải vui vẻ trước những việc gì xảy ra đối với mình ☺️
无论哪种方式,对您发生的事情感到满意️
最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỡi Ðấng chí cao, tôi sẽ vui vẻ, hớn hở nơi ngài, và ca tụng danh của ngài.
我 要 因 你 歡 喜 快 樂 . 至 高 者 阿 、 我 要 歌 頌 你 的 名
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.
生 愚 昧 子 的 、 必 自 愁 苦 . 愚 頑 人 的 父 、 毫 無 喜 樂
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi cớ ấy lòng tôi vui vẻ, linh hồn tôi nức mừng rỡ; xác tôi cũng sẽ nghỉ yên ổn;
因 此 我 的 心 歡 喜 、 我 的 靈 〔 原 文 作 榮 耀 〕 快 樂 . 我 的 肉 身 也 要 安 然 居 住
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha người công bình sẽ có sự vui vẻ lớn, và người nào sanh con khôn ngoan sẽ khoái lạc nơi nó.
義 人 的 父 親 、 必 大 得 快 樂 . 人 生 智 慧 的 兒 子 、 必 因 他 歡 喜
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
biển và mọi vật ở trong phải dội tiếng lớn lên; Ðồng nội và vạn vật trong nó đều khá vui vẻ!
願 海 和 其 中 所 充 滿 的 澎 湃 . 願 田 、 和 其 中 所 有 的 都 歡 樂
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh em cũng đã bắt chước tôi và bắt chước chúa, lấy sự vui vẻ của Ðức thánh linh mà tiếp nhận đạo giữa lúc nhiều sự khốn khó,
並 且 你 們 在 大 難 之 中 、 蒙 了 聖 靈 所 賜 的 喜 樂 、 領 受 真 道 、 就 效 法 我 們 、 也 效 法 了 主
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
các nước khá vui vẻ và hát mừng rỡ; vì chúa sẽ dùng sự ngay thẳng mà đoán xét các dân, và cai trị các nước trên đất.
願 萬 國 都 快 樂 歡 呼 . 因 為 你 必 按 公 正 審 判 萬 民 、 引 導 世 上 的 萬 國 。 〔 細 拉
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỡi người công bình, hãy vui vẻ nơi Ðức giê-hô-va; sự ngợi khen đáng cho người ngay thẳng.
義 人 哪 、 你 們 應 當 靠 耶 和 華 歡 樂 . 正 直 人 的 讚 美 是 合 宜 的
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng nó thì rủa sả, nhưng chúa lại ban phước. khi chúng nó dấy lên, ắt sẽ bị hổ thẹn, còn kẻ tôi tớ chúa sẽ được vui vẻ.
任 憑 他 們 咒 罵 . 惟 願 你 賜 福 . 他 們 幾 時 起 來 、 就 必 蒙 羞 . 你 的 僕 人 卻 要 歡 喜
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao trốn nhẹm, gạt và không cho cậu hay trước? có lẽ cậu đưa đi rất vui vẻ, tiếng hát, tiếng đờn và tiếng trống phụ đưa.
你 為 甚 麼 暗 暗 的 逃 跑 、 偷 著 走 、 並 不 告 訴 我 、 叫 我 可 以 歡 樂 、 唱 歌 、 擊 鼓 、 彈 琴 的 送 你 回 去
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: