人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
một loại két an toàn số
一个电子保险柜
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bạn có đi làm không
你今天有去上班吗
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng bạn
欢迎
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn đi làm chưa
do you have a job
最終更新: 2017-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy bạn làm một mình
请小心操作
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn đã đi đâu vậy?
最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi công tác đến tỉnh ngà an
2022年10月1日-15日出差义安省项目
最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng! bạn đã thắng!
恭喜,您赢了!
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to.
您可以在此自定义鼠标单击最大化按钮时的行为 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
có một dòng dõi rủa sả cha mình, cũng không chúc phước cho mẹ mình.
有 一 宗 人 、 〔 宗 原 文 作 代 下 同 〕 咒 詛 父 親 、 不 給 母 親 祝 福
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh báo : bạn đã ghi rõ một thư mục chính %s đã có.
警告:您指定的主目录 %s 已存在。
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
phóng to phóng to theo một.
放大 放大一级 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
the string that is used to modify an url
% 1 将改为% 2the string that is used to modify an url
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
chào mừng bạn vào% s trên% n
欢迎访问% s% n
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
error message, tried to start an invalid service
未知错误。 error message, tried to start an invalid service
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
please select an action to perform from the following:
請從下面選擇要執行的操作:
最終更新: 2009-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
y-sác bèn gọi gia-cốp, chúc phước cho và dặn rằng: con chớ chọn một người vợ nào hết trong bọn con gái ca-na-an.
以 撒 叫 了 雅 各 來 、 給 他 祝 福 . 並 囑 咐 他 說 、 你 不 要 娶 迦 南 的 女 子 為 妻
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
gán
ææ´¾
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照: