検索ワード: chả giò (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

chả giò

簡体字中国語

春卷

最終更新: 2012-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chả cuốn

簡体字中国語

春卷

最終更新: 2012-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn da, hết thảy thịt, đầu, giò, bộ lòng và phẩn,

簡体字中国語

公 牛 的 皮 、 和 所 有 的 肉 、 並 頭 、 腿 、 臟 、 腑 、 糞

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thịt nó sẽ thuộc về ngươi như cái o dâng đưa qua đưa lại và cái giò hữu.

簡体字中国語

他 的 肉 必 歸 你 、 像 被 搖 的 胸 、 被 舉 的 右 腿 歸 你 一 樣

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ngươi cũng sẽ cho thầy tế lễ cái giò hữu về của lễ thù ân đặng làm của lễ giơ lên.

簡体字中国語

你 們 要 從 平 安 祭 中 把 右 腿 作 舉 祭 、 奉 給 祭 司

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chớ ăn thịt nửa chín nửa sống hay là luộc trong nước, nhưng phải quay trên lửa cả và đầu, giò, với bộ lòng.

簡体字中国語

不 可 喫 生 的 、 斷 不 可 喫 水 煮 的 、 要 帶 著 頭 、 腿 、 五 臟 、 用 火 烤 了 喫

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kế đó, sả chiên ra từng miếng, rửa sạch bộ lòng và giò đi, rồi để lên trên các miếng đã sả và đầu nó;

簡体字中国語

要 把 羊 切 成 塊 子 、 洗 淨 五 臟 、 和 腿 、 連 塊 子 帶 頭 、 都 放 在 一 處

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ngươi được bắt một con bò hay chiên con có giò dài, hoặc ngắn quá mà làm của lễ lạc ý; nhưng về của lễ khấn nguyện, con thú như vầy quả sẽ chẳng được nhậm.

簡体字中国語

無 論 是 公 牛 、 是 綿 羊 羔 、 若 肢 體 有 餘 的 、 或 是 缺 少 的 、 只 可 作 甘 心 祭 獻 上 、 用 以 還 願 、 卻 不 蒙 悅 納

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,653,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK