検索ワード: chế tạo máy (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

chế tạo máy

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

chế tạo

簡体字中国語

制作

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãng chế tạo

簡体字中国語

制造商

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãng chế tạo:

簡体字中国語

制造商 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& hãng chế tạo:

簡体字中国語

制造商( m) :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh

簡体字中国語

显示相机的制造商和型号

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể tạo máy in tạm thời.

簡体字中国語

无法创建临时打印机 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh ở dưới màn hình.

簡体字中国語

在屏幕下方显示相机制造商和型号 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin thô về hãng chế tạo hồ sơ icc

簡体字中国語

有关 icc profile 色彩描述文件制造商的原始信息

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đặng bày ra và chế tạo đồ vàng, bạc và đồng,

簡体字中国語

能 想 出 巧 工 、 用 金 銀 銅 製 造 各 物

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bật tùy chọn này để hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh đã chụp ảnh.

簡体字中国語

设定此选项以显示图像拍摄时所用相机的制造商和型号 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể khởi tạo máy ảnh. kiểm tra xem thiết lập cổng và kết nối tới máy ảnh và thử lại.

簡体字中国語

无法初始化相机。 请检查您的端口设置和相机的连线, 然后重试 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người sẽ lập chúng nó làm trưởng ngàn người và và trưởng năm mươi người, hoặc bắt chúng nó cày ruộng người, gặt mùa màng người, chế tạo binh khí người, và đồ đạc của xe cộ người.

簡体字中国語

又 派 他 們 作 千 夫 長 、 五 十 夫 長 、 為 他 耕 種 田 地 、 收 割 莊 稼 . 打 造 軍 器 和 車 上 的 器 械

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tay mầy chế tạo rất nhiều, nên sy-ri buôn bán với mầy, và lấy bích ngọc, vải điều, đồ thêu, vải gai mịn, san hô, hồng ngọc mà đổi hàng của mầy.

簡体字中国語

亞 蘭 人 、 因 你 的 工 作 很 多 、 就 作 你 的 客 商 . 他 們 用 綠 寶 石 、 紫 色 布 繡 貨 、 細 麻 布 、 珊 瑚 、 紅 寶 石 、 兌 換 你 的 貨 物

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây bạn có thể chọn mô hình bàn phím. thiết lập này riêng với bố trí bàn phím, chỉ đại diện mô hình « phần cứng », tức là cách chế tạo bàn phím. bàn phím hiện tại thường có hai phím thêm thì được diễn tả như là mô hình « 104 phím », mà rất có thể thích hợp với như cầu của bạn.

簡体字中国語

您可以在这里选择键盘型号。 此设置指的是“ 硬件” 型号, 也就是您的键盘的生产方式, 这和您键盘的布局无关。 通常您计算机所带有的新式键盘有两个额外的键, 并被称为“ 104键” 型号。 如果您不知道您所用的键盘的型号, 那么有可能就是这种型号 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,961,985 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK