プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chế tạo
制作
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
hãng chế tạo
制造商
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:
参照:
hãng chế tạo:
å¶é å ï¼
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
& hãng chế tạo:
å¶é å( m) ï¼
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh
显示相机的制造商和型号
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
không thể tạo máy in tạm thời.
æ æ³å建临æ¶æå°æº ã
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh ở dưới màn hình.
在屏幕下方显示相机制造商和型号 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
thông tin thô về hãng chế tạo hồ sơ icc
有关 icc profile 色彩描述文件制造商的原始信息
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
đặng bày ra và chế tạo đồ vàng, bạc và đồng,
能 想 出 巧 工 、 用 金 銀 銅 製 造 各 物
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bật tùy chọn này để hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh đã chụp ảnh.
设定此选项以显示图像拍摄时所用相机的制造商和型号 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
không thể khởi tạo máy ảnh. kiểm tra xem thiết lập cổng và kết nối tới máy ảnh và thử lại.
无法初始化相机。 请检查您的端口设置和相机的连线, 然后重试 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
người sẽ lập chúng nó làm trưởng ngàn người và và trưởng năm mươi người, hoặc bắt chúng nó cày ruộng người, gặt mùa màng người, chế tạo binh khí người, và đồ đạc của xe cộ người.
又 派 他 們 作 千 夫 長 、 五 十 夫 長 、 為 他 耕 種 田 地 、 收 割 莊 稼 . 打 造 軍 器 和 車 上 的 器 械
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì tay mầy chế tạo rất nhiều, nên sy-ri buôn bán với mầy, và lấy bích ngọc, vải điều, đồ thêu, vải gai mịn, san hô, hồng ngọc mà đổi hàng của mầy.
亞 蘭 人 、 因 你 的 工 作 很 多 、 就 作 你 的 客 商 . 他 們 用 綠 寶 石 、 紫 色 布 繡 貨 、 細 麻 布 、 珊 瑚 、 紅 寶 石 、 兌 換 你 的 貨 物
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây bạn có thể chọn mô hình bàn phím. thiết lập này riêng với bố trí bàn phím, chỉ đại diện mô hình « phần cứng », tức là cách chế tạo bàn phím. bàn phím hiện tại thường có hai phím thêm thì được diễn tả như là mô hình « 104 phím », mà rất có thể thích hợp với như cầu của bạn.
您可以在这里选择键盘型号。 此设置指的是“ 硬件” 型号, 也就是您的键盘的生产方式, 这和您键盘的布局无关。 通常您计算机所带有的新式键盘有两个额外的键, 并被称为“ 104键” 型号。 如果您不知道您所用的键盘的型号, 那么有可能就是这种型号 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照: