検索ワード: chồng (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

chồng

簡体字中国語

老公

最終更新: 2012-02-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xếp chồng

簡体字中国語

层叠

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chồng của tôi

簡体字中国語

wo de laogong

最終更新: 2018-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cài đặt chồng hiệu ứng

簡体字中国語

特效设置

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

360 dpi chồng chéo hoàn toàn

簡体字中国語

360 dpi 完全重叠

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đính cửa sổ chỉ khi chồng chéo

簡体字中国語

仅在重叠时才吸引窗口( y)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

360 dpi chồng chéo hoàn toàn một chiều

簡体字中国語

360 dpi 完全重叠单向

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy điền vào chồng trống trước tiên.

簡体字中国語

请首先填满空位。

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn một lá bài từ khe cho chồng nọc thứ nhất

簡体字中国語

从保留区中选一张牌放入第一收牌区

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải dạy đờn bà trẻ tuổi biết yêu chồng con mình,

簡体字中国語

好 指 教 少 年 婦 人 、 愛 丈 夫 、 愛 兒 女

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi kẻ làm vợ, phải vâng phục chồng mình như vâng phục chúa,

簡体字中国語

你 們 作 妻 子 的 、 當 順 服 自 己 的 丈 夫 、 如 同 順 服 主

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mầy là đờn bà ngoại tình, tiếp người lạ thay vì chồng mình.

簡体字中国語

哎 、 你 這 行 淫 的 妻 阿 、 寧 肯 接 外 人 不 接 丈 夫

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng phải làm hết bổn phận đối với vợ, và đối với chồng cũng vậy.

簡体字中国語

丈 夫 當 用 合 宜 之 分 待 妻 子 、 妻 子 待 丈 夫 也 要 如 此

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấy giờ, các trưởng lão thành đó sẽ bắt người chồng mà đánh phạt,

簡体字中国語

本 城 的 長 老 要 拿 住 那 人 懲 治 他

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi kẻ làm chồng, hãy yêu vợ mình, chớ hề ở cay nghiệt với người.

簡体字中国語

你 們 作 丈 夫 的 、 要 愛 你 們 的 妻 子 、 不 可 苦 待 他 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?

簡体字中国語

老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?

最終更新: 2021-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn nếu người đờn bà bỏ chồng mình mà lấy chồng khác, thì cũng phạm tội tà dâm.

簡体字中国語

妻 子 若 離 棄 丈 夫 另 嫁 、 也 是 犯 姦 淫 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi người làm vợ, hãy vâng phục chồng mình, y như điều đó theo chúa đáng phải nên vậy.

簡体字中国語

你 們 作 妻 子 的 、 當 順 服 自 己 的 丈 夫 、 這 在 主 裡 面 是 相 宜 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẽ các hộp chồng nhau nhấp nháy với các đốm màu luôn thay đổi trên bề mặt. viết bởi jamie zawinski.

簡体字中国語

绘制振动、 重叠的立方体, 表面是不断变化的斑点花纹。 它是某种立体派小型熔岩。 由 jamie zawinski 编写 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng một thể ấy, chồng phải yêu vợ như chính thân mình. ai yêu vợ mình thì yêu chính mình vậy.

簡体字中国語

丈 夫 也 當 照 樣 愛 妻 子 、 如 同 愛 自 己 的 身 子 . 愛 妻 子 、 便 是 愛 自 己 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,022,672,105 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK