検索ワード: chữ nhật (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

chữ nhật

簡体字中国語

矩形

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình chữ nhật

簡体字中国語

矩形

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ

簡体字中国語

文字

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số hình chữ nhật

簡体字中国語

矩形块数

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vùng chọn hình chữ nhật

簡体字中国語

矩形选择区

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ nhật vẽ hình chữ nhật

簡体字中国語

矩形 绘制一个矩形

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ nhật đặc vẽ hình chữ nhật đặc

簡体字中国語

实心矩形 绘制一个实心矩形

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ bao và tháng hoa/ nhật/ hàn

簡体字中国語

带圈的 cjk 字符及月份

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ viết ghi ý hoa/ nhật/ hàn hợp nhất

簡体字中国語

cjk 统一表意字符

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ viết ghi ý tương thích với hoa/ nhật/ hàn

簡体字中国語

cjk 兼容表意字符

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chữ viết ghi ý hoa/ nhật/ hàn hợp nhất — mở rộng a

簡体字中国語

cjk 统一表意扩展 a

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn chọn một vùng hình chữ nhật của biểu tượng, bằng con chuột.

簡体字中国語

选择 使用鼠标选择矩形选中区域 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chia ô ra thành nhiều hình chữ nhật với kích thước khác nhau theo quy luật

簡体字中国語

按照特定规则将方格划分为各种尺寸的矩形

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vẽ các cạnh dọc theo những đường lưới để chia hình chữ nhật theo một quy luật nhất định

簡体字中国語

沿网格线画出边线,根据规则划分长方形。

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình này vẽ các hình chữ nhật chấm và có màu. viết bởi jamie zawinski.

簡体字中国語

随机绘制彩色点绘矩形。 由 jamie zawinski 编写 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đang cập nhật cấu hình phông chữ. hãy đợi...

簡体字中国語

正在更新字体配置。 请稍候...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cắt cắt vùng chọn ra biểu tượng. (mẹo: bạn có thể chọn vùng hình chữ nhật hay hình tròn.)

簡体字中国語

剪切 从图标中剪切当前选中内容 。 (提示: 您可以选择矩形或圆形区域)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chép sao chép vùng chọn từ biểu tượng. (mẹo: bạn có thể chọn vùng hình chữ nhật hay hình tròn.)

簡体字中国語

复制 从图标中复制当前选中内容 。 (提示: 您可以选择矩形或圆形区域)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đây bạn có thể xem bảng ảnh gốc mà có thể giúp đỡ bạn chọn ô xem thử trích. nhấn và kéo con trỏ chuột trong hình chữ nhật màu đỏ để thay đổi tiêu điểm trích.

簡体字中国語

您可在此看到原始图像面板, 该面板可帮助您选择剪辑预览 。 在红色方框内单击并拖曳鼠标指针即可更改剪辑焦点 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,906,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK