検索ワード: cuốn khúc (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

cuốn khúc

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

khúc

簡体字中国語

最終更新: 2014-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khúc xạ

簡体字中国語

折射

最終更新: 2012-09-18
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuốn vòngname

簡体字中国語

螺旋name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gió cuốn bao bọc

簡体字中国語

旋风

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gió cuốn bao bọcname

簡体字中国語

旋风name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

danh sách cuốn sách mạngquery

簡体字中国語

互联网图书列表query

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, lồng hình

簡体字中国語

hp 专业手册纸, 粗糙

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng

簡体字中国語

hp 专业手册纸, 光滑

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

8: tính các tia đã phản ánh, khúc xa và gửi

簡体字中国語

8: 计算反射、 折射和透射的光线

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta mở miệng ra, và ngài khiến ta ăn cuốn ấy.

簡体字中国語

於 是 我 開 口 、 他 就 使 我 喫 這 書 卷

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðoạn, ta lại ngước mắt nhìn xem, nầy có một cuốn sách bay.

簡体字中国語

我 又 舉 目 觀 看 、 見 有 一 飛 行 的 書 卷

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gió đã lấy cánh cuốn nó, và chúng nó sẽ mang xấu hổ vì của lễ mình.

簡体字中国語

風 把 他 們 裹 在 翅 膀 裡 . 他 們 因 所 獻 的 祭 必 致 蒙 羞

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta bèn xem, nầy, có một cái tay giơ đến ta, cầm một bản sách cuốn.

簡体字中国語

我 觀 看 、 見 有 一 隻 手 向 我 伸 出 來 、 手 中 有 一 書 卷

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kế đó, thầy tế lễ phải viết các lời trù ẻo nầy trong một cuốn sách, rồi lấy nước đắng bôi đi.

簡体字中国語

祭 司 要 寫 這 咒 詛 的 話 、 將 所 寫 的 字 抹 在 苦 水 裡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðoạn, ta lấy gậy ta gọi là tốt đẹp mà chặt nó ra từng khúc, đặng dứt lời giao ước mà ta đã kết với hết thảy các dân.

簡体字中国語

我 折 斷 那 稱 為 榮 美 的 杖 、 表 明 我 廢 棄 與 萬 民 所 立 的 約

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài sẽ cuốn nó lại như cái áo choàng, rồi trời đất sẽ biến đổi, nhưng chúa vẫn y nguyên, các năm của chúa không hề cùng.

簡体字中国語

你 要 將 天 地 捲 起 來 、 像 一 件 外 衣 、 天 地 就 都 改 變 了 . 惟 有 你 永 不 改 變 、 你 的 年 數 沒 有 窮 盡 。

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba-rúc đáp rằng: người lấy miệng thuật cho tôi những lời nầy, và tôi cùng mực chép vào cuốn sách.

簡体字中国語

巴 錄 回 答 說 、 他 用 口 向 我 說 這 一 切 話 、 我 就 用 筆 墨 寫 在 書 上

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xem thử bản in bật mục này nếu bạn muốn xem ô xem thử bản in. một ô xem thử cho bạn có khả năng kiểm tra nếu, chẳng hạn, bố trí « bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » có diện mạo mong muốn, không mất giấy. nó cũng cho bạn thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn. ghi chú: tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng cho công việc in đã tạo bên trong ứng dụng kde. khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc dùng kprinter làm lệnh in cho ứng dụng khác kde (như acrobat reader, firefox hay openoffice), ô xem thử bản in không sẵn sàng ở đây.

簡体字中国語

打印预览 如果您想要先预览打印输出的结果, 请选中此复选框。 预览的功能很多。 例如, 您可以在输出“ 海报” 或“ 折页” 前先行查看打印效果是否按您所需, 而不用浪费宝贵的纸张。 如果您觉得中间出现了错误, 预览功能还能帮助您取消任务 。 注意 : 预览功能( 及此复选框) 只使用于 kde 应用程序内创建的打印任务。 如果您从命令行启动 kprinter, 或者将 kprinter 作为非 kde 应用程序( 如 acrobat reader、 mozilla firefox 或 openoffice) 的打印命令, 打印预览在这里就不可用 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,323,207 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK