検索ワード: dưa bở (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

dưa bở

簡体字中国語

厚皮甜瓜

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dưa chua

簡体字中国語

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dưa chuột

簡体字中国語

黄瓜

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dưới mép biển có hai hàng dưa ác vây chung quanh, cứ mỗi thước mười trái, đúc liền một với biển.

簡体字中国語

在 海 邊 之 下 、 周 圍 有 野 瓜 的 樣 式 、 每 肘 十 瓜 、 共 有 兩 行 、 是 鑄 海 的 時 候 鑄 上 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con cái si-ôn bị bỏ lại như lều vườn nho, như chòi ruộng dưa, như thành bị vây.

簡体字中国語

僅 存 錫 安 城 、 〔 城 原 文 作 女 子 〕 好 像 葡 萄 園 的 草 棚 、 瓜 田 的 茅 屋 、 被 圍 困 的 城 邑

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở phía trong đền, có gỗ bà hương chạm hình dưa ác và hoa mới nở; toàn là gỗ bá hương, không thấy đá.

簡体字中国語

殿 裡 一 點 石 頭 都 不 顯 露 、 一 概 用 香 柏 木 遮 蔽 . 上 面 刻 著 野 瓜 和 初 開 的 花

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các sao trôi nổi được tác động bở một pha trộn của các trường lực 2 chiều đơn giản. cường độ của từng trường lực thay đổi liên tục, và thỉnh thoảng được bật hay tắt một cách ngẫu nhiên. viết bởi paul 'joey' clark.

簡体字中国語

简单的二维力场混合作用在漂浮的星星上。 每个力场的强度石刻都在变化, 并且随机开启和关闭。 由 paul‘ joey’ clark 编写 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,416,972 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK