プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cảm ơn bạn đã cho phép tôi gặp bạn
谢谢你让我遇见你
最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 1
品質:
nếu tôi tạ ơn rồi ăn, cớ nào vì một bữa ăn đã cảm ơn mà lại bị chê bai?
我 若 謝 恩 而 喫 、 為 甚 麼 因 我 謝 恩 的 物 被 人 毀 謗 呢
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
thì tôi vì anh em cảm tạ không thôi, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện.
就 為 你 們 不 住 的 感 謝 神 、 禱 告 的 時 候 、 常 題 到 你 們
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
vả, mọi vật Ðức chúa trời đã dựng nên đều là tốt lành cả, không một vật chi đáng bỏ, miễn là mình cảm ơn mà ăn lấy thì được;
凡 神 所 造 的 物 、 都 是 好 的 . 若 感 謝 著 領 受 、 就 沒 有 一 樣 可 棄 的
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
như vậy, vì chúng ta có phần trong một nước không hay rúng động, nên hãy cảm ơn, hầu cho lấy lòng kính sợ hầu việc Ðức chúa trời một cách đẹp lòng ngài;
所 以 我 們 既 得 了 不 能 震 動 的 國 、 就 當 感 恩 、 照 神 所 喜 悅 的 、 用 虔 誠 敬 畏 的 心 事 奉 神
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
hỡi anh em, chúng tôi phải vì anh em cảm tạ Ðức chúa trời luôn luôn; điều đó là phải lắm, vì đức tin anh em rất tấn tới, và lòng yêu thương của mỗi người trong hết thảy anh em đối với nhau càng ngày càng thêm.
弟 兄 們 、 我 們 該 為 你 們 常 常 感 謝 神 、 這 本 是 合 宜 的 . 因 你 們 的 信 心 格 外 增 長 、 並 且 你 們 眾 人 彼 此 相 愛 的 心 也 都 充 足
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: