検索ワード: fe rít (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

fe rít

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

fe

簡体字中国語

最終更新: 2012-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ði từ rít-ma và đóng trại tại ri-môn phê-rết.

簡体字中国語

從 利 提 瑪 起 行 、 安 營 在 臨 門 帕 烈

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kẻ dại dột sẽ chẳng được xưng là cao sang, người rít róng chẳng được xưng là rộng rãi.

簡体字中国語

愚 頑 人 不 再 稱 為 高 明 、 吝 嗇 人 不 再 稱 為 大 方

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dân a-mô-rít dồn người Ðan ở trên núi, không cho họ xuống trũng.

簡体字中国語

亞 摩 利 人 強 逼 但 人 住 在 山 地 、 不 容 他 們 下 到 平 原

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì ngài làm cho bị thương tích, rồi lại bó rít cho; ngài đánh hại, rồi tay ngài chữa lành cho.

簡体字中国語

因 為 他 打 破 、 又 纏 裹 . 他 擊 傷 、 用 手 醫 治

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe tin nầy, hết thảy dân sự ở tháp si-chem đều rút về trong đồn của miếu thần bê-rít.

簡体字中国語

示 劍 樓 的 人 聽 見 了 、 就 躲 入 巴 力 比 利 土 廟 的 衛 所

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy đi khỏi đây, qua phía đông, và ẩn ngươi bên khe kê-rít, đối ngang giô-đanh.

簡体字中国語

你 離 開 這 裡 、 往 東 去 、 藏 在 約 但 河 東 邊 的 基 立 溪 旁

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(dân si-đôn gọi núi hẹt-môn là si-ri-ôn; còn dân a-mô-rít đặt tên là sê-ni-rơ);

簡体字中国語

( 這 黑 門 山 、 西 頓 人 稱 為 西 連 、 亞 摩 利 人 稱 為 示 尼 珥 。

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,033,224,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK