プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đá
石头
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
Đá hoa
大理石
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:
Đá hoa 2
marble 部件
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
Đá gra- nit
花岗岩
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
nước đá wmname
icewmname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
Đá để trang trí
装饰性石头
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
vì đá trong vách sẽ kêu lên, rường trên mái sẽ đáp lại.
牆 裡 的 石 頭 必 呼 叫 、 房 內 的 棟 梁 必 應 聲
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nước đông lại như đá, rồi ẩn bí, và mặt vực sâu trở thành cứng.
諸 水 堅 硬 〔 或 作 隱 藏 〕 如 石 頭 、 深 淵 之 面 凝 結 成 冰
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
những lượn sóng đã vùi lấp họ rồi; họ chìm đến đáy biển như một hòn đá vậy.
深 水 淹 沒 他 們 、 他 們 如 同 石 頭 墜 到 深 處
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
trên mọi tháp cao và mọi vách thành vững bền,
又 臨 到 高 臺 、 、 和 堅 固 城 牆
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
họ dùng ván bằng cây si-tim làm vách cho đền tạm.
他 用 皂 莢 木 作 帳 幕 的 豎 板
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
người sẽ đặt máy phá vách thành, và dùng búa phá các tháp mầy.
他 必 安 設 撞 城 錘 攻 破 你 的 牆 垣 、 用 鐵 器 拆 毀 你 的 城 樓
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
các ngươi xông vào một người cho đến chừng nào, Ðặng chung nhau đánh đổ người như một cái vách nghiêng, khác nào một rào hầu ngã?
你 們 大 家 攻 擊 一 人 、 把 他 毀 壞 、 如 同 毀 壞 歪 斜 的 牆 、 將 倒 的 壁 、 要 到 幾 時 呢
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
có hai cái mộng liền nhau; hết thảy các tấm ván vách đền tạm ngươi cũng sẽ làm như vậy.
每 塊 必 有 兩 榫 相 對 . 帳 幕 一 切 的 板 、 都 要 這 樣 作
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nguyện sự hòa bình ở trong vách tường ngươi, sự thới thạnh trong các cung ngươi!
願 你 城 中 平 安 、 願 你 宮 內 興 旺
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
chúng nó chạy như những người bạo mạnh; trèo các vách thành như những lính chiến; mỗi người bước đi trước mặt mình, chẳng hề sai hàng ngũ mình.
牠 們 如 勇 士 奔 跑 、 像 戰 士 爬 城 . 各 都 步 行 、 不 亂 隊 伍
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: