プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khó tính
tính tình
最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
lòng mộ đạo
拉彼达
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
về độ khó chụp
吉林省戏曲学校
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
vui lòng chọn (%s):
请选择(%s):
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 mb bộ nhớ khó phai
1 mb 闪存
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 9
品質:
参照:
thẻ nhớ khó phai - tùy chọn
闪存卡 - 选项
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
vui lòng nhập số id 079201020604
请输入证件号码
最終更新: 2022-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy xét điều chi vừa lòng chúa,
總 要 察 驗 何 為 主 所 喜 悅 的 事
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
thả đi rất khó tìm bắt lại!
放了就很难找回来!
最終更新: 2022-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng nhập mã xác minh chính xác
用户名不存在
最終更新: 2021-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thừa nhận rằng tình hình địa phương còn nhiều khó khăn
承认当地情势存在许多困难
最終更新: 2021-05-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
lỗi định dạng số điện thoại, vui lòng nhập lại!
验证短信,完成登录 请输入手机号码,验证短信,完成登录
最終更新: 2022-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chữa lành người có lòng đau thương, và bó vít của họ.
他 醫 好 傷 心 的 人 、 裹 好 他 們 的 傷 處
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồn rầu hơn vui vẻ; vì nhờ mặt buồn, lòng được vui.
憂 愁 強 如 喜 笑 、 因 為 面 帶 愁 容 終 必 使 心 喜 樂
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài không bắt tôi luôn luôn, cũng chẳng giữ lòng giận đến đời đời.
他 不 長 久 責 備 、 也 不 永 遠 懷 怒
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng nó bít lòng mình lại; miệng chúng nó nói cách kiêu căng.
他 們 的 心 被 脂 油 包 裹 . 他 們 用 口 說 驕 傲 的 話
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!
主 看 見 那 寡 婦 就 憐 憫 他 、 對 他 說 、 不 要 哭
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: