検索ワード: khóc vòi (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

khóc vòi

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

heo vòi

簡体字中国語

最終更新: 2012-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa jêsus khóc.

簡体字中国語

耶 穌 哭 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy vui với kẻ vui, khóc với kẻ khóc.

簡体字中国語

與 喜 樂 的 人 要 同 樂 . 與 哀 哭 的 人 要 同 哭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi đi ra ngoài, khóc lóc thảm thiết.

簡体字中国語

他 就 出 去 痛 哭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai nấy đều khóc lắm ôm lấy cổ phao-lô mà hôn,

簡体字中国語

眾 人 痛 哭 、 抱 著 保 羅 的 頸 項 、 和 他 親 嘴

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gia-cốp hôn ra-chên, cất tiếng lên khóc;

簡体字中国語

雅 各 與 拉 結 親 嘴 、 就 放 聲 而 哭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các bạn hữu tôi nhạo báng tôi. tôi còn hướng về Ðức chúa trời mà khóc,

簡体字中国語

我 的 朋 友 譏 誚 我 . 我 卻 向   神 眼 淚 汪 汪

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả hội chúng bèn cất tiếng la lên, và dân sự khóc lóc trong đêm đó.

簡体字中国語

當 下 全 會 眾 大 聲 喧 嚷 、 那 夜 百 姓 都 哭 號

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!

簡体字中国語

主 看 見 那 寡 婦 就 憐 憫 他 、 對 他 說 、 不 要 哭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các nhà buôn trên đất cũng vì nó khóc lóc rầu rĩ, vì không ai mua hàng hóa mình nữa:

簡体字中国語

地 上 的 客 商 也 都 為 他 哭 泣 悲 哀 、 因 為 沒 有 人 再 買 他 們 的 貨 物 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ sẽ đánh xé xương và định phần nó đồng với kẻ giả hình. Ðó là nơi sẽ có khóc lóc và nghiến răng.

簡体字中国語

重 重 的 處 治 他 、 〔 或 作 把 他 腰 斬 了 〕 定 他 和 假 冒 為 善 的 人 同 罪 . 在 那 裡 必 要 哀 哭 切 齒 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn tên đầy tớ vô ích đó, hãy quăng nó ra ngoài là chỗ tối tăm, ở đó sẽ có khóc lóc và nghiến răng.

簡体字中国語

把 這 無 用 的 僕 人 、 丟 在 外 面 黑 暗 裡 . 在 那 裡 必 要 哀 哭 切 齒 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó sẽ cạo đầu vì chớ mầy, và thắt lưng bằng bao gai, trong lòng đau đớn, vì mầy khóc lóc cay đắng.

簡体字中国語

又 為 你 使 頭 上 光 禿 、 用 麻 布 束 腰 、 號 咷 痛 哭 、 苦 苦 悲 哀

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bấy giờ, Ða-vít và những kẻ theo người đều cất tiếng khóc, khóc đến đổi không còn sức khóc nữa.

簡体字中国語

大 衛 和 跟 隨 他 的 人 就 放 聲 大 哭 、 直 哭 得 沒 有 氣 力

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai nấy đều khóc lóc than vãn về con đó. nhưng ngài phán rằng: Ðừng khóc, con nầy không phải chết, song nó ngủ.

簡体字中国語

眾 人 都 為 這 女 兒 哀 哭 捶 胸 。 耶 穌 說 、 不 要 哭 . 他 不 是 死 了 、 是 睡 著 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bốn mươi ngày xông thuốc hầu qua, vì ấy là hạn ngày dùng xông thuốc; dân Ê-díp-tô khóc người trong bảy mươi ngày.

簡体字中国語

薰 尸 的 常 例 是 四 十 天 、 那 四 十 天 滿 了 、 埃 及 人 為 他 哀 哭 了 七 十 天

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,005,403 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK