検索ワード: khô khén (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

khô khén

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

mùa khô

簡体字中国語

旱季

最終更新: 2012-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưng khô

簡体字中国語

裂解

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khô- miname

簡体字中国語

科米语name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phơi khô để trang trí

簡体字中国語

装饰性干燥

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước biển sẽ tắt, sông cạn và khô.

簡体字中国語

海 中 的 水 必 絕 盡 、 河 也 消 沒 乾 涸

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước hồ chảy mất đi, sông cạn và khô:

簡体字中国語

海 中 的 水 絕 盡 、 江 河 消 散 乾 涸

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài đổi sông ra đồng vắng, suối nước thành đất khô,

簡体字中国語

他 使 江 河 變 為 曠 野 、 叫 水 泉 變 為 乾 渴 之 地

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ngày tôi như bóng ngã dài ra, tôi khô héo khác nào cỏ.

簡体字中国語

我 的 年 日 、 如 日 影 偏 斜 . 我 也 如 草 枯 乾

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ nó bị trồng nơi đồng vắng, trong đất khô và khát.

簡体字中国語

如 今 栽 於 曠 野 乾 旱 無 水 之 地

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh em tôi dối gạt tôi như dòng khe cạn nước, như lòng khe chảy khô.

簡体字中国語

我 的 弟 兄 詭 詐 、 好 像 溪 水 、 又 像 溪 水 流 乾 的 河 道

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phán cùng vực sâu rằng: hãy khô đi, ta sẽ làm cạn các sông;

簡体字中国語

對 深 淵 說 、 你 乾 了 罷 . 我 也 要 使 你 的 江 河 乾 涸

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cỏ khô đã mất đi, cỏ non bèn mọc ra, và người ta thâu nhập rau cỏ núi.

簡体字中国語

乾 草 割 去 、 嫩 草 發 現 、 山 上 的 菜 蔬 、 也 被 收 斂

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúa há muốn khiến kinh hãi chiếc lá bị gió đưa đi, và đuổi theo cộng rạ khô sao?

簡体字中国語

你 要 驚 動 被 風 吹 的 葉 子 麼 . 要 追 趕 枯 乾 的 碎 秸 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cỏ khô, hoa rụng; nhưng lời của Ðức chúa trời chúng ta còn mãi đời đời!

簡体字中国語

草 必 枯 乾 、 花 必 凋 殘 、 惟 有 我 們   神 的 話 、 必 永 遠 立 定

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bò cái sẽ ăn với gấu; các con nhỏ chúng nó nằm chung, sư tử ăn cỏ khô như bò.

簡体字中国語

牛 必 與 熊 同 食 . 牛 犢 必 與 小 熊 同 臥 . 獅 子 必 喫 草 與 牛 一 樣

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biển thuộc về ngài, vì chính ngài đã làm nó; còn đất khô, tay ngài cũng đã nắn nên nó.

簡体字中国語

海 洋 屬 他 。 是 他 造 的 . 旱 地 也 是 他 手 造 成 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các thành nó đã trở nên hoang vu, đất khô, nơi sa mạc, đất không dân ở, không con người nào đi qua.

簡体字中国語

他 的 城 邑 、 變 為 荒 場 、 旱 地 、 沙 漠 、 無 人 居 住 、 無 人 經 過 之 地

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ, linh hồn chúng tôi bị khô héo, không có chi hết! mắt chỉ thấy ma-na mà thôi.

簡体字中国語

現 在 我 們 的 心 血 枯 竭 了 、 除 這 麼 哪 以 外 、 在 我 們 眼 前 並 沒 有 別 的 東 西

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bấy giờ phi -e-rơ nhớ lại chuyện đã qua, thưa cùng ngài rằng: thầy, coi kìa! cây vả thầy đã rủa nay khô đi rồi.

簡体字中国語

彼 得 想 起 耶 穌 的 話 來 、 就 對 他 說 、 拉 比 、 請 看 、 你 所 咒 詛 的 無 花 果 樹 、 已 經 枯 乾 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,153,252 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK