プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khu khúc giang
衢江区
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ánh xạ người dùng
用户映射
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ánh xạ tới khách:
访客映射 :
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ánh xạ thuộc tính dos
dos 属性映射
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ánh xạ thư mục chính:
主目录映射 :
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ảnh xạ lại nhanh bảng chọn
快速调色板重映射
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
màu bổ sung (phản xạ ánh sáng)
加性颜色( 反射的光线)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
8: tính các tia đã phản ánh, khúc xa và gửi
8: 计算反射、 折射和透射的光线
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ánh xạ dos: hệ thống tới unix: nhóm thực hiện
将 dos 系统文件属性映射为 unix 属组可执行属性( g)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ánh xạ lại ctrl+w tới ctrl+f4 trong qt designercomment
在 qt 设计器中将 ctrl+w 组合键重映射到 ctrl+f4comment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ánh xạ dos: & kho tới unix: người sở hữu thực hiện
将 dos 存档映射为 unix 属主执行( v)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cấu hình hiển thị (thay đổi kích thước, xoay và phản xạ cho x11)
显示配置( x11 更改大小、 屏幕旋转和镜像)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
ai mướn người ngu muội và kẻ khách đi qua đường, giống như một lính xạ tên làm thương mọi người.
雇 愚 昧 人 的 、 與 雇 過 路 人 的 、 就 像 射 傷 眾 人 的 弓 箭 手
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
các đường bức xạ chuyển động, trông giống các đường laser quét qua lại. viết bởi pascal pensa.
不断移动的辐射线条, 类似扫描的激光光束。 由 pascal pensa 编写 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ðoạn, ta lấy gậy ta gọi là tốt đẹp mà chặt nó ra từng khúc, đặng dứt lời giao ước mà ta đã kết với hết thảy các dân.
我 折 斷 那 稱 為 榮 美 的 杖 、 表 明 我 廢 棄 與 萬 民 所 立 的 約
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nầy, nó bị ném vào lửa để làm củi, khi lửa đã thiêu hai đầu, và khúc giữa cũng cháy, thì còn dùng được việc gì?
看 哪 、 已 經 拋 在 火 中 當 作 柴 燒 、 火 既 燒 了 兩 頭 、 中 間 也 被 燒 了 、 還 有 益 於 工 用 麼
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: