検索ワード: khúc xạ (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

khúc xạ

簡体字中国語

折射

最終更新: 2012-09-18
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xạ

簡体字中国語

热依族

最終更新: 2012-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phản xạ

簡体字中国語

反射

最終更新: 2012-09-20
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ánh xạ mụn

簡体字中国語

凸起映射图

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khu khúc giang

簡体字中国語

衢江区

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh xạ người dùng

簡体字中国語

用户映射

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh xạ tới khách:

簡体字中国語

访客映射 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh xạ thuộc tính dos

簡体字中国語

dos 属性映射

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh xạ thư mục chính:

簡体字中国語

主目录映射 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ảnh xạ lại nhanh bảng chọn

簡体字中国語

快速调色板重映射

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

màu bổ sung (phản xạ ánh sáng)

簡体字中国語

加性颜色( 反射的光线)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

8: tính các tia đã phản ánh, khúc xa và gửi

簡体字中国語

8: 计算反射、 折射和透射的光线

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh xạ dos: hệ thống tới unix: nhóm thực hiện

簡体字中国語

将 dos 系统文件属性映射为 unix 属组可执行属性( g)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh xạ lại ctrl+w tới ctrl+f4 trong qt designercomment

簡体字中国語

在 qt 设计器中将 ctrl+w 组合键重映射到 ctrl+f4comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh xạ dos: & kho tới unix: người sở hữu thực hiện

簡体字中国語

将 dos 存档映射为 unix 属主执行( v)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cấu hình hiển thị (thay đổi kích thước, xoay và phản xạ cho x11)

簡体字中国語

显示配置( x11 更改大小、 屏幕旋转和镜像)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai mướn người ngu muội và kẻ khách đi qua đường, giống như một lính xạ tên làm thương mọi người.

簡体字中国語

雇 愚 昧 人 的 、 與 雇 過 路 人 的 、 就 像 射 傷 眾 人 的 弓 箭 手

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các đường bức xạ chuyển động, trông giống các đường laser quét qua lại. viết bởi pascal pensa.

簡体字中国語

不断移动的辐射线条, 类似扫描的激光光束。 由 pascal pensa 编写 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðoạn, ta lấy gậy ta gọi là tốt đẹp mà chặt nó ra từng khúc, đặng dứt lời giao ước mà ta đã kết với hết thảy các dân.

簡体字中国語

我 折 斷 那 稱 為 榮 美 的 杖 、 表 明 我 廢 棄 與 萬 民 所 立 的 約

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nầy, nó bị ném vào lửa để làm củi, khi lửa đã thiêu hai đầu, và khúc giữa cũng cháy, thì còn dùng được việc gì?

簡体字中国語

看 哪 、 已 經 拋 在 火 中 當 作 柴 燒 、 火 既 燒 了 兩 頭 、 中 間 也 被 燒 了 、 還 有 益 於 工 用 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,722,487 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK