検索ワード: lộn nè (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

lộn nè

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

Đào lộn hột

簡体字中国語

腰果

最終更新: 2014-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lộn phải biểu ngữ

簡体字中国語

土默特右旗

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& lộn xuống (180°)

簡体字中国語

上下颠倒( 180°) (u)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lộn ngược (180 độ)

簡体字中国語

上下颠倒( 180度)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biểu ngữ lộn ngược bên trái

簡体字中国語

土默特左旗

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạc ngươi biến thành cặn, rượu ngươi pha lộn nước.

簡体字中国語

你 的 銀 子 、 變 為 渣 滓 、 你 的 酒 、 用 水 攙 對

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tru thét giữa bụi cây, nằm lộn lạo nhau dưới các lùm gai.

簡体字中国語

在 草 叢 中 叫 喚 、 在 荊 棘 下 聚 集

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại nếu kèn trổi tiếng lộn xộn, thì ai sửa soạn mà ra trận?

簡体字中国語

若 吹 無 定 的 號 聲 、 誰 能 豫 備 打 仗 呢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn như đất mà linh hồn chúng nó mong lộn lại, thì sẽ không được trở về.

簡体字中国語

但 心 中 甚 想 歸 回 之 地 、 必 不 得 歸 回

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thà một miếng bánh khô mà hòa thuận, còn hơn là nhà đầy thịt tế lễ lại cãi lộn nhau.

簡体字中国語

設 筵 滿 屋 、 大 家 相 爭 、 不 如 有 塊 乾 餅 、 大 家 相 安

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người hay giận gây điều đánh lộn; nhưng người chậm nóng giận làm nguôi cơn tranh cãi.

簡体字中国語

暴 怒 的 人 、 挑 啟 爭 端 . 忍 怒 的 人 、 止 息 分 爭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ rằng: chẳng nên, e khi nhổ cỏ lùng, hoặc các ngươi nhổ lộn lúa mì đi chăng.

簡体字中国語

主 人 說 、 不 必 、 恐 怕 薅 稗 子 、 連 麥 子 也 拔 出 來

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bồ nông và nhím sẽ chiếm lấy đó, chim cú chim quạ sẽ ở đó. chúa sẽ giáng trên đó cái dây lộn lạo và thước thăng bằng trống không.

簡体字中国語

鵜 鶘 、 箭 豬 、 卻 要 得 為 業 . 貓 頭 鷹 、 烏 鴉 、 要 住 在 其 間 . 耶 和 華 必 將 空 虛 的 準 繩 、 混 沌 的 線 鉈 、 拉 在 其 上

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;

簡体字中国語

亞 拉 伯 的 諸 王 、 住 曠 野 雜 族 人 民 的 諸 王

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình này vẽ các hình giống sao, lung linh, nhấp nháy, quay và lộn. có chế độ hiển thị dùng các hình này để tạo ra nền màu, rồi quay vòng. chuyển động khá hữu cơ. viết bởi jamie zawinski.

簡体字中国語

它生成一系列波浪形的、 搏动的星形图案, 它搏动、 旋转并内外翻转。 另一种显示模式使用这些形状画出彩色区域, 然后进行循环。 这样的运动很象有机生物体。 由 jamie zawinski 编写 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,208,763 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK