プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lộn phải biểu ngữ
土默特右旗
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
& lộn xuống (180°)
上下颠倒( 180°) (u)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lộn ngược (180 độ)
上下颠倒( 180度)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
biểu ngữ lộn ngược bên trái
土默特左旗
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạc ngươi biến thành cặn, rượu ngươi pha lộn nước.
你 的 銀 子 、 變 為 渣 滓 、 你 的 酒 、 用 水 攙 對
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tru thét giữa bụi cây, nằm lộn lạo nhau dưới các lùm gai.
在 草 叢 中 叫 喚 、 在 荊 棘 下 聚 集
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại nếu kèn trổi tiếng lộn xộn, thì ai sửa soạn mà ra trận?
若 吹 無 定 的 號 聲 、 誰 能 豫 備 打 仗 呢
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn như đất mà linh hồn chúng nó mong lộn lại, thì sẽ không được trở về.
但 心 中 甚 想 歸 回 之 地 、 必 不 得 歸 回
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
thà một miếng bánh khô mà hòa thuận, còn hơn là nhà đầy thịt tế lễ lại cãi lộn nhau.
設 筵 滿 屋 、 大 家 相 爭 、 不 如 有 塊 乾 餅 、 大 家 相 安
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
người hay giận gây điều đánh lộn; nhưng người chậm nóng giận làm nguôi cơn tranh cãi.
暴 怒 的 人 、 挑 啟 爭 端 . 忍 怒 的 人 、 止 息 分 爭
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ rằng: chẳng nên, e khi nhổ cỏ lùng, hoặc các ngươi nhổ lộn lúa mì đi chăng.
主 人 說 、 不 必 、 恐 怕 薅 稗 子 、 連 麥 子 也 拔 出 來
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bồ nông và nhím sẽ chiếm lấy đó, chim cú chim quạ sẽ ở đó. chúa sẽ giáng trên đó cái dây lộn lạo và thước thăng bằng trống không.
鵜 鶘 、 箭 豬 、 卻 要 得 為 業 . 貓 頭 鷹 、 烏 鴉 、 要 住 在 其 間 . 耶 和 華 必 將 空 虛 的 準 繩 、 混 沌 的 線 鉈 、 拉 在 其 上
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;
亞 拉 伯 的 諸 王 、 住 曠 野 雜 族 人 民 的 諸 王
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình này vẽ các hình giống sao, lung linh, nhấp nháy, quay và lộn. có chế độ hiển thị dùng các hình này để tạo ra nền màu, rồi quay vòng. chuyển động khá hữu cơ. viết bởi jamie zawinski.
它生成一系列波浪形的、 搏动的星形图案, 它搏动、 旋转并内外翻转。 另一种显示模式使用这些形状画出彩色区域, 然后进行循环。 这样的运动很象有机生物体。 由 jamie zawinski 编写 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照: