人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
mạt rệp
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
rệp
臭虫科
最終更新: 2012-09-21 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
rệp son
胭脂虫
mạt chược
麻将
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
mạt chược gnomegenericname
gnome 上海麻将genericname
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
chơi trò chơi giải đố mạt chược cổ điển
玩经典的麻将益智游戏
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
trò chơi mạt-trượt (mahjongg)
kde 麻将连连看
các người ngoại bang sẽ tàn mạt Ði ra khỏi chỗ ẩn mình cách run sợ.
外 邦 人 要 衰 殘 、 戰 戰 兢 兢 的 出 他 們 的 營 寨
最終更新: 2012-05-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
khi sự hèn mạt được đem cao lên giữa loài người, thì kẻ ác đi dạo quanh tứ phía.
下 流 人 在 世 人 中 升 高 、 就 有 惡 人 到 處 遊 行
vì chúa đã thắt lưng tôi bằng sức lực để chiến, khiến kẻ dấy nghịch cùng tôi xếp rệp dưới tôi.
因 為 你 曾 以 力 量 束 我 的 腰 、 使 我 能 爭 戰 . 你 也 使 那 起 來 攻 擊 我 的 都 服 在 我 以 下
vì chúa đã thắt lưng tôi bằng sức mạnh để chiến trận, và khiến kẻ dấy nghịch cùng tôi xếp rệp dưới tôi.
因 為 你 曾 以 力 量 束 我 的 腰 、 使 我 能 爭 戰 . 你 也 使 那 起 來 攻 擊 我 的 、 都 服 在 我 以 下
ngài sẽ biến hóa thân thể hèn mạt chúng ta ra giống như thân thể vinh hiển ngài, y theo quyền phép ngài có để phục muôn vật.
他 要 按 著 那 能 叫 萬 有 歸 服 自 己 的 大 能 、 將 我 們 這 卑 賤 的 身 體 改 變 形 狀 、 和 他 自 己 榮 耀 的 身 體 相 似
ta sẽ hạ mình xuống nhiều hơn nữa, tự xem mình là hèn mạt; dầu vậy, những con đòi nàng nói đó lại sẽ tôn kính ta.
我 也 必 更 加 卑 微 、 自 己 看 為 輕 賤 . 你 所 說 的 那 些 婢 女 、 他 們 倒 要 尊 敬 我
tôi sẽ chẳng để điều gì đê mạt trước mặt tôi; tôi ghét công việc kẻ bất-trung: việc ấy sẽ không dính vào tôi.
邪 僻 的 事 、 我 都 不 擺 在 我 眼 前 . 悖 逆 人 所 作 的 事 、 我 甚 恨 惡 、 不 容 沾 在 我 身 上