検索ワード: mạt rệp (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

mạt rệp

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

rệp

簡体字中国語

臭虫科

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rệp son

簡体字中国語

胭脂虫

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạt chược

簡体字中国語

麻将

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạt chược gnomegenericname

簡体字中国語

gnome 上海麻将genericname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi trò chơi giải đố mạt chược cổ điển

簡体字中国語

玩经典的麻将益智游戏

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi mạt-trượt (mahjongg)

簡体字中国語

kde 麻将连连看

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các người ngoại bang sẽ tàn mạt Ði ra khỏi chỗ ẩn mình cách run sợ.

簡体字中国語

外 邦 人 要 衰 殘 、 戰 戰 兢 兢 的 出 他 們 的 營 寨

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi sự hèn mạt được đem cao lên giữa loài người, thì kẻ ác đi dạo quanh tứ phía.

簡体字中国語

下 流 人 在 世 人 中 升 高 、 就 有 惡 人 到 處 遊 行

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì chúa đã thắt lưng tôi bằng sức lực để chiến, khiến kẻ dấy nghịch cùng tôi xếp rệp dưới tôi.

簡体字中国語

因 為 你 曾 以 力 量 束 我 的 腰 、 使 我 能 爭 戰 . 你 也 使 那 起 來 攻 擊 我 的 都 服 在 我 以 下

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì chúa đã thắt lưng tôi bằng sức mạnh để chiến trận, và khiến kẻ dấy nghịch cùng tôi xếp rệp dưới tôi.

簡体字中国語

因 為 你 曾 以 力 量 束 我 的 腰 、 使 我 能 爭 戰 . 你 也 使 那 起 來 攻 擊 我 的 、 都 服 在 我 以 下

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài sẽ biến hóa thân thể hèn mạt chúng ta ra giống như thân thể vinh hiển ngài, y theo quyền phép ngài có để phục muôn vật.

簡体字中国語

他 要 按 著 那 能 叫 萬 有 歸 服 自 己 的 大 能 、 將 我 們 這 卑 賤 的 身 體 改 變 形 狀 、 和 他 自 己 榮 耀 的 身 體 相 似

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta sẽ hạ mình xuống nhiều hơn nữa, tự xem mình là hèn mạt; dầu vậy, những con đòi nàng nói đó lại sẽ tôn kính ta.

簡体字中国語

我 也 必 更 加 卑 微 、 自 己 看 為 輕 賤 . 你 所 說 的 那 些 婢 女 、 他 們 倒 要 尊 敬 我

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ chẳng để điều gì đê mạt trước mặt tôi; tôi ghét công việc kẻ bất-trung: việc ấy sẽ không dính vào tôi.

簡体字中国語

邪 僻 的 事 、 我 都 不 擺 在 我 眼 前 . 悖 逆 人 所 作 的 事 、 我 甚 恨 惡 、 不 容 沾 在 我 身 上

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,090,415 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK