検索ワード: nó chịch chán nó bỏ (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

nó chịch chán nó bỏ

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

nó đã tỏ bày sự dâm ô mình, đã lột truồng mình ra, thì lòng ta cũng chán nó, như đã chán chị nó.

簡体字中国語

這 樣 、 他 顯 露 淫 行 、 又 顯 露 下 體 . 我 心 就 與 他 生 疏 、 像 先 前 與 他 姐 姐 生 疏 一 樣

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ chăn thuê chẳng phải là người chăn, và chiên không phải thuộc về nó. nếu thấy muôn sói đến thì nó bỏ chiên chạy trốn; muôn sói cướp lấy chiên và làm cho tản lạc.

簡体字中国語

若 是 雇 工 、 不 是 牧 人 、 羊 也 不 是 他 自 己 的 、 他 看 見 狠 來 、 就 撇 下 羊 逃 走 . 狼 抓 住 羊 、 趕 散 了 羊 群

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ghiền rượu, làm sự dối trá, kiêu ngạo và chẳng ở yên chỗ mình, mở rộng lòng ham mê nó như âm phủ, như sự chết chẳng được no chán; nó thâu góp mọi nước và hội hiệp mọi dân cho mình.

簡体字中国語

迦 勒 底 人 因 酒 詭 詐 、 狂 傲 、 不 住 在 家 中 、 擴 充 心 欲 好 像 陰 間 . 他 如 死 不 能 知 足 、 聚 集 萬 國 、 堆 積 萬 民 、 都 歸 自 己

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, chúng nó bỏ Ðức giê-hô-va, hầu việc ba-anh và Át-tạt-tê.

簡体字中国語

並 離 棄 耶 和 華 、 去 事 奉 巴 力 和 亞 斯 他 錄

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đáp rằng: Ấy là vì chúng nó bỏ luật pháp ta mà ta đã đặt cho; không vâng tiếng ta, và không bước theo.

簡体字中国語

耶 和 華 說 、 因 為 這 百 姓 離 棄 我 在 他 們 面 前 所 設 立 的 律 法 、 沒 有 遵 行 、 也 沒 有 聽 從 我 的 話

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,794,592,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK