検索ワード: ngủ hả (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

ngủ hả

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

ngủ

簡体字中国語

睡眠

最終更新: 2015-05-12
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngủ

簡体字中国語

最終更新: 2014-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hả hê

簡体字中国語

Đừng lấy lại cơ hội đã cho tôi. cảm ơn.

最終更新: 2023-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ

簡体字中国語

中文

最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ngủ rồi à

簡体字中国語

我和我的朋友一起吃晚饭

最終更新: 2023-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ mô hình ldap:

簡体字中国語

ldap 响应睡眠 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giơ tôi muôn ngủ

簡体字中国語

tôi  ngủ  bây giơ với  dây

最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ rất nhiều ngày hôm nay

簡体字中国語

吃很多

最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đảm bảo thời gian ngủ 8 tiếng mỗi ngày

簡体字中国語

为了身体健康

最終更新: 2019-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được

簡体字中国語

khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

簡体字中国語

先 知 說 、 我 醒 了 、 覺 著 睡 得 香 甜

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết thảy vua các nước đều ngủ nơi lăng tẩm mình cách vinh hiển.

簡体字中国語

列 國 的 君 王 俱 各 在 自 己 陰 宅 的 榮 耀 中 安 睡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai ngủ, hoặc ăn trong nhà đó phải giặt quần áo mình.

簡体字中国語

在 房 子 裡 躺 著 的 必 洗 衣 服 . 在 房 子 裡 喫 飯 的 、 也 必 洗 衣 服

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chớ để cho hai mắt con ngủ, hoặc mí mắt con chợp lại;

簡体字中国語

不 要 容 你 的 眼 睛 睡 覺 、 不 要 容 你 的 眼 皮 打 盹

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng chẳng vậy, bây giờ ắt tôi đã nằm an tịnh, Ðược ngủ và nghỉ ngơi

簡体字中国語

不 然 、 我 就 早 已 躺 臥 安 睡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nó hả miệng ra cùng tôi, khác nào sư tử hay cắn xé và gầm hét.

簡体字中国語

他 們 向 我 張 口 、 好 像 抓 撕 吼 叫 的 獅 子

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.

簡体字中国語

我 白 日 受 盡 乾 熱 、 黑 夜 受 盡 寒 霜 、 不 得 合 眼 睡 著 、 我 常 是 這 樣

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban đêm đương khi loài người ngủ mê, lòng tôi suy tưởng, bèn thấy dị tượng,

簡体字中国語

在 思 念 夜 中 . 異 象 之 間 、 世 人 沉 睡 的 時 候

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng vậy, nếu hai người ngủ chung thì ấm; còn một mình thì làm sao ấm được?

簡体字中国語

再 者 、 二 人 同 睡 、 就 都 煖 和 . 一 人 獨 睡 、 怎 能 煖 和 呢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai thâu trử trong mùa hè là con trai khôn ngoan; song kẻ ngủ lúc mùa gặt là con trai gây cho sỉ nhục.

簡体字中国語

夏 天 聚 斂 的 、 是 智 慧 之 子 . 收 割 時 沉 睡 的 、 是 貽 羞 之 子

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,187,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK