検索ワード: nghe đi (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

nghe đi

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

nghe

簡体字中国語

聆 聆 [ling2]

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lắng nghe

簡体字中国語

监听

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nghe nhạc

簡体字中国語

欣赏音乐

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cổng lắng nghe:

簡体字中国語

监听端口 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuông nghe được

簡体字中国語

响铃

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nghe đài last.fm

簡体字中国語

收听 last.fm 电台

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nghe đoàn dân đi qua, bèn hỏi việc gì đó.

簡体字中国語

聽 見 許 多 人 經 過 、 就 問 是 甚 麼 事

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không thể lắng nghe

簡体字中国語

无法监听

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.

簡体字中国語

你 們 聽 阿 . 有 一 個 撒 種 的 . 出 去 撒 種

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai có tai, hãy nghe!

簡体字中国語

有 耳 可 聽 的 、 就 應 當 聽

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Âm & thanh để nghe:

簡体字中国語

要播放的声音( t) :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không thể lắng nghe kết nối mạng

簡体字中国語

无法监听网络连接

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một chương trình nghe nhạc đơn giản

簡体字中国語

简单的音乐播放器

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho người khác biết bạn đang nghe gìcomment

簡体字中国語

告诉您的好友您正在收听的内容comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tai nghe nokia bluetooth stereo bh-214

簡体字中国語

nokia 藍牙立體聲耳機 bh-214

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.

簡体字中国語

他 固 然 是 聽 了 我 的 勸 . 但 自 己 更 是 熱 心 、 情 願 往 你 們 那 裡 去

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta.

簡体字中国語

我 的 羊 聽 我 的 聲 音 、 我 也 認 識 他 們 、 他 們 也 跟 著 我

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có tai mà không nghe; có lỗ mũi mà chẳng ngửi;

簡体字中国語

有 耳 卻 不 能 聽 . 有 鼻 卻 不 能 聞

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

a-đam thưa rằng: tôi có nghe tiếng chúa trong vườn, bèn sợ, bởi vì tôi lỏa lồ, nên đi ẩn mình.

簡体字中国語

他 說 、 我 在 園 中 聽 見 你 的 聲 音 、 我 就 害 怕 、 因 為 我 赤 身 露 體 . 我 便 藏 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chứng dối giả sẽ hư mất đi; nhưng người hay nghe theo sẽ nói được mãi mãi.

簡体字中国語

作 假 見 證 的 必 滅 亡 . 惟 有 聽 真 情 而 言 的 、 其 言 長 存

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,784,338,764 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK