人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
nghe đi
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nghe
聆 聆 [ling2]
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
lắng nghe
监听
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 6 品質: 参照: Translated.com
hãy nghe nhạc
欣赏音乐
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cổng lắng nghe:
监听端口 :
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
chuông nghe được
响铃
nghe đài last.fm
收听 last.fm 电台
nghe đoàn dân đi qua, bèn hỏi việc gì đó.
聽 見 許 多 人 經 過 、 就 問 是 甚 麼 事
最終更新: 2012-05-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
không thể lắng nghe
无法监听
hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.
你 們 聽 阿 . 有 一 個 撒 種 的 . 出 去 撒 種
ai có tai, hãy nghe!
有 耳 可 聽 的 、 就 應 當 聽
Âm & thanh để nghe:
要播放的声音( t) :
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không thể lắng nghe kết nối mạng
无法监听网络连接
một chương trình nghe nhạc đơn giản
简单的音乐播放器
cho người khác biết bạn đang nghe gìcomment
告诉您的好友您正在收听的内容comment
tai nghe nokia bluetooth stereo bh-214
nokia 藍牙立體聲耳機 bh-214
最終更新: 2011-03-17 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.
他 固 然 是 聽 了 我 的 勸 . 但 自 己 更 是 熱 心 、 情 願 往 你 們 那 裡 去
chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta.
我 的 羊 聽 我 的 聲 音 、 我 也 認 識 他 們 、 他 們 也 跟 著 我
có tai mà không nghe; có lỗ mũi mà chẳng ngửi;
有 耳 卻 不 能 聽 . 有 鼻 卻 不 能 聞
a-đam thưa rằng: tôi có nghe tiếng chúa trong vườn, bèn sợ, bởi vì tôi lỏa lồ, nên đi ẩn mình.
他 說 、 我 在 園 中 聽 見 你 的 聲 音 、 我 就 害 怕 、 因 為 我 赤 身 露 體 . 我 便 藏 了
chứng dối giả sẽ hư mất đi; nhưng người hay nghe theo sẽ nói được mãi mãi.
作 假 見 證 的 必 滅 亡 . 惟 有 聽 真 情 而 言 的 、 其 言 長 存