検索ワード: nhọn đi (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

nhọn đi

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

đi

簡体字中国語

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đi tới

簡体字中国語

转到

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& lờ đi

簡体字中国語

忽略( i)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bật đi trên

簡体字中国語

悬停展开( e)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cấp mờ đi:

簡体字中国語

消逝能力 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang tính nước đi

簡体字中国語

正在计算下一步 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn đi làm chưa

簡体字中国語

do you have a job

最終更新: 2017-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng hin-đi

簡体字中国語

印地语

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mờ đi bị độngcomment

簡体字中国語

暗淡未激活窗口comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khoảng cách mờ đi:

簡体字中国語

消逝距离 :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không đi làm sao

簡体字中国語

anh không đi làm sao?

最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xa- đi- ni- aname

簡体字中国語

撒丁语name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang trên đường đi làm

簡体字中国語

我在上班路上

最終更新: 2022-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắt mài nhọn sắt. cũng vậy người bổ dưỡng diện mạo bạn hữu mình.

簡体字中国語

鐵 磨 鐵 、 磨 出 刃 來 . 朋 友 相 感 、 〔 原 文 作 磨 朋 友 的 臉 〕 也 是 如 此

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nó mài nhọn lưỡi mình như rắn, có nọc độc rắn hổ trong môi mình.

簡体字中国語

他 們 使 舌 頭 尖 利 如 蛇 . 嘴 裡 有 虺 蛇 的 毒 氣 。 〔 細 拉

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

aét là tên nhọn của dõng sĩ, và than đỏ hực của cây giêng-giếng.

簡体字中国語

就 是 勇 士 的 利 箭 、 和 羅 騰 木 的 炭 火 。 〔 羅 騰 小 樹 名 松 類

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhập nội dung thẻ html (hai dấu ngoặc nhọn và thẻ đóng sẽ tự động được cung cấp):

簡体字中国語

输入 html 标记的内容 ( 和结束标记会被自动提供) :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

các mũi tên ngài bén nhọn, bắn thấu tim kẻ thù nghịch vua; các dân đều ngã dưới ngài.

簡体字中国語

你 的 箭 鋒 快 、 射 中 王 敵 之 心 . 萬 民 仆 倒 在 你 以 下

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhập tên thẻ xml và các thuộc tính (hai dấu ngoặc nhọn và thẻ đóng sẽ tự động được cung cấp):

簡体字中国語

输入 xml 标签名和属性 (“ ” 和结束标记会被自动提供) :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kẻ nào đối chứng giả dối cho người lân cận mình, khác nào một cái búa, một cây gươm, một mũi tên nhọn.

簡体字中国語

作 假 見 證 陷 害 鄰 舍 的 、 就 是 大 槌 、 是 利 刀 、 是 快 箭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,878,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK