検索ワード: nhỏ là bao nhiêu tuổi (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

nhỏ là bao nhiêu tuổi

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

bạn sanh năm bao nhiêu

簡体字中国語

how many years you were born

最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộc nhiêu

簡体字中国語

布纽

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thượng nhiêu

簡体字中国語

上饶市

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện nhiêu hà

簡体字中国語

饶河县

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện nhiêu dương

簡体字中国語

饶阳县

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhỏ

簡体字中国語

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao tri

簡体字中国語

bao tri an

最終更新: 2022-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài nói: các ngươi có bao nhiêu bánh? thưa: có bảy cái.

簡体字中国語

耶 穌 問 他 們 說 、 你 們 有 多 少 餅 . 他 們 說 、 七 個

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiêm bao

簡体字中国語

最終更新: 2012-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một bộ đếm đơn giản cho biết bạn đã để dành được bao nhiêu kể từ khi bạn bỏ hút thuốcc

簡体字中国語

一个显示您戒烟以来省下了多少开支的简单统计程序

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi thọ tối đa

簡体字中国語

最长寿命

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi thọ tối thiểu

簡体字中国語

最短寿命

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những then cửa người sẽ bằng sắt và đồng, Ðời ngươi lâu bao nhiêu, sức mạng ngươi lâu bấy nhiêu.

簡体字中国語

你 的 門 閂 〔 門 閂 或 作 鞋 〕 是 銅 的 、 鐵 的 . 你 的 日 子 如 何 、 你 的 力 量 也 必 如 何

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng lựa chọn này để chỉ định bạn muốn bao nhiêu điểm ảnh nên có giữa các ô. hiệu quả dễ thấy hơn nếu bạn cũng chọn dùng viền.

簡体字中国語

使用此选项定义单元格间应相隔多少像素。 如果您同时选中 使用边框 , 这一效果会更加明显 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mà nói rằng: các thầy bằng lòng trả cho tôi bao nhiêu đặng tôi sẽ nộp người cho? họ bèn trả cho nó ba chục bạc.

簡体字中国語

我 把 他 交 給 你 們 、 你 們 願 意 給 我 多 少 錢 。 他 們 就 給 了 他 三 十 塊 錢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài ấy bèn gọi riêng từng người mắc nợ chủ mình đến, và hỏi người thứ nhứt rằng: ngươi mắc nợ chủ ta bao nhiêu?

簡体字中国語

於 是 把 欠 他 主 人 債 的 、 一 個 一 個 的 叫 了 來 、 問 頭 一 個 說 、 你 欠 我 主 人 多 少

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi người đã chịu phong chức làm vua rồi, trở về, đòi các đầy tớ đã lãnh bạc đến, đặng cho biết mỗi người làm lợi được bao nhiêu.

簡体字中国語

他 既 得 國 回 來 、 就 吩 咐 叫 那 領 銀 子 的 僕 人 來 、 要 知 道 他 們 作 生 意 賺 了 多 少

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó sanh sản nhiều ra bao nhiêu, thì chúng nó lại phạm tội nghịch cùng ta bấy nhiêu: ta sẽ đổi sự vinh hiển của chúng nó ra sỉ nhục.

簡体字中国語

祭 司 越 發 增 多 、 就 越 發 得 罪 我 . 我 必 使 他 們 的 榮 耀 變 為 羞 辱

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phi-lát lại tra gạn ngài, mà rằng: ngươi chẳng đối đáp chi hết sao? hãy coi họ cáo tội ngươi biết bao nhiêu!

簡体字中国語

彼 拉 多 又 問 他 說 、 你 看 、 他 們 告 你 這 麼 多 的 事 、 你 甚 麼 都 不 回 答 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài hỏi rằng: các ngươi có bao nhiêu bánh? hãy đi xem thử. môn đồ xem xét rồi, thưa rằng: năm cái bánh và hai con cá.

簡体字中国語

耶 穌 說 、 你 們 有 多 少 餅 、 可 以 去 看 看 . 他 們 知 道 了 、 就 說 、 五 個 餅 、 兩 條 魚

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,365,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK