検索ワード: non trẻ (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

non trẻ

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

trẻ

簡体字中国語

子类toggle parent tag

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

núi non

簡体字中国語

最終更新: 2012-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trẻ em

簡体字中国語

少年

最終更新: 2013-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

màu chụp non:

簡体字中国語

低于曝光量颜色( u) :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái chỉ chụp non

簡体字中国語

曝光不足指示

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hỗ trợ non- latin1

簡体字中国語

非 latin1 语言支持

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái chỉ chụp non đã bật

簡体字中国語

曝光不足指示已启用

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

a non- functional package

簡体字中国語

未知墙纸a non- functional package

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyển sang chế độ trẻ con

簡体字中国語

切换到幼儿模式

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi học chữ cái cho trẻ nhỏ

簡体字中国語

供幼儿玩的 gtk 字母学习游戏

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gói phần mềm giáo dục cho trẻ mẫu giáo

簡体字中国語

学前教育学习程序软件套装

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ ứng dụng trò chơi giáo dục cho trẻ nhỏ

簡体字中国語

为小孩开发的教育游戏套件

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thật tốt cho người mang ách lúc trẻ thơ.

簡体字中国語

人 在 幼 年 負 軛 、 這 原 是 好 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi giáo dục cho trẻ con từ 2 đến 10 tuổi

簡体字中国語

面向 2 到 10 岁孩子的教育游戏

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

encrypt a non-system partition/drive

簡体字中国語

加密非系统分区/设备

最終更新: 2009-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng phải khuyên những người tuổi trẻ ở cho có tiết độ.

簡体字中国語

又 勸 少 年 人 要 謹 守

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thay đổi tên tập của mục được chọn hiện thời. non- pluralized

簡体字中国語

更改当前选中项目的文件名 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong bao ngươi chớ có hai thứ trái cân, một thứ già và một thứ non.

簡体字中国語

你 囊 中 不 可 有 一 大 一 小 、 兩 樣 的 法 碼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đây có thể tùy chỉnh màu được dùng trong bộ sửa ảnh để nhận diện những điểm ảnh chụp non.

簡体字中国語

自定义用于图像编辑器中指示曝光不足像素的颜色 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong nhà kẻ ác há chẳng phải còn có của báu gian ác và lường non đáng gớm ghiếc sao?

簡体字中国語

惡 人 家 中 不 仍 有 非 義 之 財 、 和 可 惡 的 小 升 斗 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,025,455,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK