検索ワード: quan hệ tình dục (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

quan hệ tình dục

簡体字中国語

性交

最終更新: 2011-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình dục

簡体字中国語

性快感

最終更新: 2015-02-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hấp dẫn tình dục

簡体字中国語

性感

最終更新: 2012-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan hệ giữa các thực thểstencils

簡体字中国語

实体关系stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan hệ tài liệuname of translators

簡体字中国語

文档关系name of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đã từng sư Đồ quan hệ, không thể thâu nạp

簡体字中国語

你们曾经是师徒关系,所有不能招纳!

最終更新: 2022-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ (e-r)

簡体字中国語

设计 e-r 数据库

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong lòng họ thử Ðức chúa trời, mà cầu xin đồ ăn theo tình dục mình.

簡体字中国語

他 們 心 中 試 探   神 、 隨 自 己 所 欲 的 求 食 物

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

簡体字中国語

不 放 縱 私 慾 的 邪 情 、 像 那 不 認 識   神 的 外 邦 人

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

簡体字中国語

凡 屬 基 督 耶 穌 的 人 、 是 已 經 把 肉 體 、 連 肉 體 的 邪 情 私 慾 、 同 釘 在 十 字 架 上 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

簡体字中国語

這 等 人 不 是 從 血 氣 生 的 、 不 是 從 情 慾 生 的 、 也 不 是 從 人 意 生 的 、 乃 是 從   神 生 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chịu cắt bì chẳng hề gì, không chịu cắt bì cũng chẳng hề gì; sự quan hệ là giữ các điều răn của Ðức chúa trời.

簡体字中国語

受 割 禮 算 不 得 甚 麼 、 不 受 割 禮 也 算 不 得 甚 麼 、 只 要 守   神 的 誡 命 就 是 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì khi chúng ta còn sống theo xác thịt, thì các tình dục xấu xa bị luật pháp xui khiến, hành động trong chi thể chúng ta và kết quả cho sự chết.

簡体字中国語

因 為 我 們 屬 肉 體 的 時 候 、 那 因 律 法 而 生 的 惡 慾 、 就 在 我 們 肢 體 中 發 動 、 以 致 結 成 死 亡 的 果 子

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng hãy tránh khỏi tình dục trai trẻ, mà tìm những điều công bình, đức tin, yêu thương, hòa thuận với kẻ lấy lòng tinh sạch kêu cầu chúa.

簡体字中国語

你 要 逃 避 少 年 的 私 慾 、 同 那 清 心 禱 告 主 的 人 追 求 公 義 、 信 德 、 仁 愛 、 和 平

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bảo ta rằng: nầy, ta sẽ bảo cho ngươi biết điều sẽ đến trong kỳ sau rốt của sự thạnh nộ; vì điều nầy quan hệ đến kỳ định cuối cùng.

簡体字中国語

說 我 要 指 示 你 惱 怒 臨 完 必 有 的 事 、 因 為 這 是 關 乎 末 後 的 定 期

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người đờn ông cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của người đờn bà mà un đốt tình dục người nầy với kẻ kia, đờn ông cùng đờn ông phạm sự xấu hổ, và chính mình họ phải chịu báo ứng xứng với điều lầm lỗi của mình.

簡体字中国語

男 人 也 是 如 此 、 棄 了 女 人 順 性 的 用 處 、 慾 火 攻 心 、 彼 此 貪 戀 、 男 和 男 行 可 羞 恥 的 事 、 就 在 自 己 身 上 受 這 妄 為 當 得 的 報 應

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì chưng chúng ta ngày trước cũng ngu muội, bội nghịch, bị lừa dối, bị đủ thứ tình dục dâm dật sai khiến, sống trong sự hung ác tham lam, đáng bị người ta ghét và tự chúng ta cũng ghét lẫn nhau.

簡体字中国語

我 們 從 前 也 是 無 知 、 悖 逆 、 受 迷 惑 、 服 事 各 樣 私 慾 和 宴 樂 、 常 存 惡 毒 〔 或 作 陰 毒 〕 嫉 妒 的 心 、 是 可 恨 的 、 又 是 彼 此 相 恨

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tùy chọn này cho bạn khả năng thay đổi quan hệ giữa khoảng cách con trỏ di chuyển trên màn hình và cách di chuyển tương đối của thiết bị vật lý đó (có thể là con chuột, chuột bóng xoay v. v.). giá trị cao cho độ tăng tốc độ sẽ gây ra con trỏ di chuyển xa, ngay cả khi bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ một ít. việc chọn giá trị rất cao có thể gây ra con trỏ chuột đi rất nhanh qua màn hình, rất khó điều khiển.

簡体字中国語

这个选项允许您改变鼠标指针在屏幕上移动和实际的设备( 可能是鼠标、 跟踪球或其它的指点设备) 移动之间的关系 。 大的加速值将导致即使您的物理设备做很小的移动也会使鼠标指针移动很大距离。 选择非常大的值将使鼠标指针在屏幕上掠过, 很难控制 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,046,077,944 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK