検索ワード: ruổi ngựa (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

ruổi ngựa

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

ngựa

簡体字中国語

最終更新: 2014-02-09
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọ ngựa

簡体字中国語

螳螂

最終更新: 2012-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngựa vằncard symbol

簡体字中国語

斑马card symbol

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con ngựa thành troia

簡体字中国語

特洛伊木馬

最終更新: 2014-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan phủ cấm thả ngựa trong thành!

簡体字中国語

朝廷禁止在城里放马!

最終更新: 2022-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài cỡi ngựa đạp trên biển, trong đống nước lớn.

簡体字中国語

你 乘 馬 踐 踏 紅 海 、 就 是 踐 踏 洶 湧 的 大 水

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng có bảy trăm ba mươi sáu con ngựa, hai trăm bốn mươi lăm con la,

簡体字中国語

他 們 有 馬 七 百 三 十 六 匹 、 騾 子 二 百 四 十 五 匹

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cỗ xe thứ ba, ngựa trắng; cỗ xe thứ tư, ngựa xám vá.

簡体字中国語

第 三 輛 車 套 著 白 馬 . 第 四 輛 車 套 著 有 斑 點 的 壯 馬

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con ngựa hăng thắng tử tế, con dê đực, và vua không ai đối địch được.

簡体字中国語

獵 狗 、 公 山 羊 、 和 無 人 能 敵 的 君 王

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấy giờ, vó ngựa bèn giậm đất, vì cớ những chiến sĩ sải, sải chạy mau.

簡体字中国語

那 時 壯 馬 馳 驅 、 踢 跳 、 奔 騰

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi lính kỵ, hãy thắng ngựa, cỗi lên! khá đội mão trụ vào mặc giúp!

簡体字中国語

你 們 套 上 車 、 騎 上 馬 、 頂 盔 站 立 、 磨 槍 貫 甲

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta tra hàm thiếc vào miệng ngựa, cho nó chịu phục mình, nên mới sai khiến cả và mình nó được.

簡体字中国語

我 們 若 把 嚼 環 放 在 馬 嘴 裡 、 叫 他 順 服 、 就 能 調 動 他 的 全 身

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

moi noi hom qua hom nay da báo cáo roi. Ụ ngựa từ day ze sau quên đi bưởi ! mat long tin.

簡体字中国語

莫伊昨日表示,今天公佈的鞭子。 ü從馬天澤柚子忘記了!不信任。

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng bèn vẹt đường cho bà; bà trở vào cung vua bởi nơi cửa ngựa vào; rồi chúng giết bà tại đó.

簡体字中国語

眾 兵 就 閃 開 、 讓 他 去 . 他 走 到 王 宮 的 馬 門 、 便 在 那 裡 把 他 殺 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi kẻ cướp sản nghiệp ta, vì các ngươi vui mừng hớn hở, vì các ngươi buông lung như bò cái tơ đạp lúa, reo hí như ngựa mập mạnh;

簡体字中国語

搶 奪 我 產 業 的 阿 、 你 們 因 歡 喜 快 樂 、 且 像 踹 榖 撒 歡 的 母 牛 犢 、 又 像 發 嘶 聲 的 壯 馬

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng liền chổi dậy, chạy trốn lúc chạng vạng, bỏ các trại, ngựa, và lừa mình, để trại quân mình như cũ; chúng trốn đặng cứu mạng sống mình.

簡体字中国語

所 以 在 黃 昏 的 時 候 他 們 起 來 逃 跑 、 撇 下 帳 棚 、 馬 、 驢 、 營 盤 照 舊 、 只 顧 逃 命

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,802,168,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK