プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?
我 是 怎 麼 說 呢 . 豈 是 說 祭 偶 像 之 物 算 得 甚 麼 呢 。 或 說 偶 像 算 得 甚 麼 呢
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
một thầy dạy luật bèn cất tiếng nói rằng: thưa thầy, thầy nói vậy cũng làm sỉ nhục chúng tôi.
律 法 師 中 有 一 個 回 答 耶 穌 說 、 夫 子 、 你 這 樣 說 、 也 把 我 們 蹧 蹋 了
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
tôi nói vậy, nào phải chỉ theo thói người ta quen nói đâu? luật pháp há chẳng nói như vậy sao?
我 說 這 話 、 豈 是 照 人 的 意 見 . 律 法 不 也 是 樣 說 麼
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
họ nói vậy để thử ngài, hầu cho có thể kiện ngài. nhưng Ðức chúa jêsus cúi xuống, lấy ngón tay viết trên đất.
他 們 說 這 話 、 乃 試 探 耶 穌 、 要 得 著 告 他 的 把 柄 。 耶 穌 卻 彎 著 腰 用 指 頭 在 地 上 畫 字
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
còn ta, lời chứng mà ta nhận lấy chẳng phải bởi người ta; nhưng ta nói vậy, đặng các ngươi được cứu.
其 實 我 所 受 的 見 證 、 不 是 從 人 來 的 . 然 而 我 說 這 些 話 、 為 要 叫 你 們 得 救
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
chúng lại lấy làm lạ quá đỗi mà rằng: ngài làm mọi việc được tốt lành: khiến kẻ điếc nghe, kẻ câm nói vậy!
眾 人 分 外 希 奇 、 說 、 他 所 作 的 事 都 好 、 他 連 聾 子 也 叫 他 們 聽 見 、 啞 吧 也 叫 他 們 說 話
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
hãy tỉnh biết, theo các công bình, và chớ phạm tội; vì có người không biết Ðức chúa trời chút nào, tôi nói vậy để anh em hổ thẹn.
你 們 要 醒 悟 為 善 、 不 要 犯 罪 . 因 為 有 人 不 認 識 神 . 我 說 這 話 、 是 要 叫 你 們 羞 愧
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
họ bèn nói: vậy thì ông là ai? hầu cho chúng tôi trả lời cùng những người đã sai chúng tôi đến. Ông tự xưng mình là ai:
於 是 他 們 說 、 你 到 底 是 誰 、 叫 我 們 好 回 覆 差 我 們 來 的 人 . 你 自 己 說 、 你 是 誰
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
cha mẹ người nói vậy, vì sợ dân giu-đa; bởi dân giu-đa đã định rằng hễ ai xưng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ thì phải bị đuổi ra khỏi nhà hội.
他 父 母 說 這 話 、 是 怕 猶 太 人 、 因 為 猶 太 人 已 經 商 議 定 了 、 若 有 認 耶 穌 是 基 督 的 、 要 把 他 趕 出 會 堂
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
người đờn bà nói: vậy thì sao đối cùng dân sự của Ðức chúa trời, vua chẳng đoán xét đồng một thể? vua phán lời đó giống như kẻ có tội, vì vua không đòi về đứa con trai mà vua đã đày đi.
婦 人 說 、 王 為 何 也 起 意 要 害 神 的 民 呢 . 王 不 使 那 逃 亡 的 人 回 來 . 王 的 這 話 、 就 是 自 證 己 錯 了
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ba-lác bèn nói: vậy, hãy đến cùng ta trong một chỗ khác, là nơi ngươi sẽ thấy dân nầy, vì ngươi chỉ đã thấy ở đầu cùng nó, chớ không thấy hết; ở đó hãy rủa sả nó cho ta.
巴 勒 說 、 求 你 同 我 往 別 處 去 、 在 那 裡 可 以 看 見 他 們 、 你 不 能 全 看 見 、 只 能 看 見 他 們 邊 界 上 的 人 . 在 那 裡 要 為 我 咒 詛 他 們
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。