検索ワード: tôi không ăn sáng (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

tôi không ăn sáng

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

tôi không hiểu

簡体字中国語

你住在太原酒店吗?

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi tôi không nói nút

簡体字中国語

我没有说按钮。

最終更新: 2023-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn sáng

簡体字中国語

早餐

最終更新: 2015-04-03
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không có trái cà chua nào

簡体字中国語

番茄粉碎机

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôm nay có gặp tôi không? 1130pm

簡体字中国語

我今天放假

最終更新: 2023-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

簡体字中国語

我可以休息

最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?

簡体字中国語

你想帮忙什么?

最終更新: 2023-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.

簡体字中国語

你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không xây bỏ mạng lịnh chúa; vì chúa đã dạy dỗ tôi.

簡体字中国語

我 沒 有 偏 離 你 的 典 章 . 因 為 你 教 訓 了 我

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.

簡体字中国語

你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?

簡体字中国語

谷歌翻译越南英语

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, nhưng tôi không quên luật pháp chúa.

簡体字中国語

我 的 性 命 常 在 危 險 之 中 、 我 卻 不 忘 記 你 的 律 法

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.

簡体字中国語

誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫu tôi vô tội, tôi không kể đến mình tôi, tôi khinh bỉ mạng sống tôi.

簡体字中国語

我 本 完 全 . 不 顧 自 己 . 我 厭 惡 我 的 性 命

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.

簡体字中国語

他 們 回 答 說 、 這 人 若 不 是 作 惡 的 、 我 們 就 不 把 他 交 給 你

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính anh em biết điều mình phải làm để học đòi chúng tôi; vì chúng tôi không có ăn ở sái bậy giữa anh em,

簡体字中国語

你 們 自 己 原 知 道 應 當 怎 樣 效 法 我 們 . 因 為 我 們 在 你 們 中 間 、 未 嘗 不 按 規 矩 而 行

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.

簡体字中国語

他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày xưa tôi không có luật pháp mà tôi sống; như khi điều răn đến, thì tội lỗi lại sống,

簡体字中国語

我 以 前 沒 有 律 法 是 活 著 的 、 但 是 誡 命 來 到 、 罪 又 活 了 、 我 就 死 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.

簡体字中国語

逼 迫 我 的 、 抵 擋 我 的 很 多 . 我 卻 沒 有 偏 離 你 的 法 度

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các mũi tên ngài vây phủ tôi, ngài bắn lưng hông tôi, không thương tiếc, Ðổ mặt tôi xuống đất.

簡体字中国語

他 的 弓 箭 手 四 面 圍 繞 我 . 他 破 裂 我 的 肺 腑 、 並 不 留 情 . 把 我 的 膽 傾 倒 在 地 上

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,823,762 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK