プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mát-xa
按摩
最終更新: 2016-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
mức đỏ tươi
紫红等级
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đỏ tươi, đen
紫红色、 黑色
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
các màu đỏ tươi
粉笔画
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
tự động & làm tươi
自动刷新( a)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xanh lông mòng, đỏ tươi
青色、 紫红色
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đỏ tươi gamma (γ)
伽玛紫红色差
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
xanh lông mòng, đỏ tươi, đen
青色、 紫红色、 黑色
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
không thể làm tươi nguồn
无法刷新源文件
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng, đen
青色、 紫红色、 黄色、 黑色
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
mức mực đỏ tươi (chỉ hộp màu)
紫红等级 (彩色墨盒)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đen và đỏ (đỏ tươi, vàng, đen)
黑色和红色 (紫红、 黄、 黑)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
xanh dương (xanh lông mòng và đỏ tươi)
蓝色 (青色和紫红)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đen và xanh dương (xanh lông mòng, đỏ tươi, đen)
黑色和蓝色 (青、 紫红、 黑)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
xiếc-lát, mát-ma-na, san-sa-na,
洗 革 拉 、 麥 瑪 拿 、 三 撒 拿
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
mát-mê-na trốn tránh; dân cư ghê-bim tìm chỗ núp.
瑪 得 米 那 人 躲 避 . 基 柄 的 居 民 逃 遁
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
mát-ta-nia, mát-tê-nai, gia-a-sai,
瑪 他 尼 、 瑪 特 乃 、 雅 掃
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
sa-lô-môn đi đến ha-mát-xô-ba và thắng được.
所 羅 門 往 哈 馬 瑣 巴 去 、 攻 取 了 那 地 方
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
mê-lê-a con men-na, men-na con mát-ta-tha, mát-ta-tha con na-than, na-than con Ða-vít,
以 利 亞 敬 是 米 利 亞 的 兒 子 、 米 利 亞 是 買 南 的 兒 子 、 買 南 是 瑪 達 他 的 兒 子 、 瑪 達 他 是 拿 單 的 兒 子 、 拿 單 是 大 衛 的 兒 子
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: