検索ワード: tháng bảy (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

tháng bảy

簡体字中国語

七月

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

tháng

簡体字中国語

最終更新: 2013-10-09
使用頻度: 19
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng sáu

簡体字中国語

6月

最終更新: 2014-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảy

簡体字中国語

7

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng giêng

簡体字中国語

正月

最終更新: 2014-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thứ bảy

簡体字中国語

星期六

最終更新: 2012-09-22
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảy chuồn

簡体字中国語

梅花 7

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðến tháng hai, ngày hai mươi bảy, đất đã khô rồi.

簡体字中国語

到 了 二 月 二 十 七 日 、 地 就 都 乾 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng năm ấy, tháng bảy, thì tiên tri ha-na-nia chết.

簡体字中国語

這 樣 、 先 知 哈 拿 尼 雅 當 年 七 月 間 就 死 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảy vương quốc

簡体字中国語

七国之战

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhấc bỏ các bài bảy

簡体字中国語

移去 7

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đang tìm con bảy.

簡体字中国語

您正在寻找一个 7。

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình học - hình bảy gócstencils

簡体字中国語

几何 - 七角形stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi đến ngày mồng mười tháng bảy, tức là ngày chuộc tội, các ngươi phải thổi kèn vang trong khắp xứ.

簡体字中国語

當 年 七 月 初 十 日 、 你 要 大 發 角 聲 、 這 日 就 是 贖 罪 日 、 要 在 遍 地 發 出 角 聲

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày mười bốn tháng giêng, các ngươi khá giữ lễ vượt-qua trong bảy ngày; phải ăn bánh không men.

簡体字中国語

正 月 十 四 日 、 你 們 要 守 逾 越 節 、 守 節 七 日 . 要 喫 無 酵 餅

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày hai mươi mốt tháng bảy có lời của Ðức giê-hô-va phán ra bởi đấng tiên tri a-ghê mà rằng:

簡体字中国語

七 月 二 十 一 日 、 耶 和 華 的 話 臨 到 先 知 哈 該 說

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hòm của Ðức giê-hô-va ở bảy tháng trong xứ dân phi-li-tin.

簡体字中国語

耶 和 華 的 約 櫃 在 非 利 士 人 之 的 七 個 月

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày rằm tháng bảy về kỳ lễ, thẳng trong bảy ngày, vua cũng sẽ sắm những của lễ chuộc tội, của lễ thiêu, của lễ chay và dầu y như trước.

簡体字中国語

七 月 十 五 日 、 守 節 的 時 候 、 七 日 他 都 要 如 此 行 、 照 逾 越 節 的 贖 罪 祭 、 燔 祭 、 素 祭 、 和 油 的 條 例 一 樣

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

năm thứ mười một, ngày mồng bảy tháng giêng, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

簡体字中国語

十 一 年 正 月 初 七 日 、 耶 和 華 的 話 臨 到 我 說

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

năm thứ hai mươi bảy, ngày mồng một tháng giêng, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

簡体字中国語

二 十 七 年 正 月 初 一 日 、 耶 和 華 的 話 臨 到 我 說

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,709,267 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK