人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
trệ khí
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
khí
气体
最終更新: 2012-09-18 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cốt khí
虎杖
最終更新: 2012-09-12 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dưỡng khí
氧
hiệu ứng quyển khí
大气效果
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
chống lại những con quái vậy với vũ khí phép thuật của bạn
用魔法武器攻击恶魔
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
một trò chơi hai chiều, nhân vật vui nhộn dùng những vũ khí vui nhộn
一个好玩儿的字符加载好玩儿的武器的二维游戏
các vật có sanh khí trong lỗ mũi, các vật ở trên đất liền đều chết hết.
凡 在 旱 地 上 、 鼻 孔 有 氣 息 的 生 靈 都 死 了
最終更新: 2012-05-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hễ hơi thở tôi còn ở mình tôi, và sanh khí của Ðức chúa trời còn trong lỗ mũi tôi,
( 我 的 生 命 尚 在 我 裡 面 、 神 所 賜 呼 吸 之 氣 仍 在 我 的 鼻 孔 內
ba mươi các chén vàng, bốn trăm mười cái chén bạc thứ hạng nhì, một ngàn cái khí dụng khác.
金 碗 三 十 個 、 銀 碗 之 次 的 四 百 一 十 個 、 別 樣 的 器 皿 一 千 件
cũng nhờ khí giới đó, chúng tôi sẵn sàng phạt mọi kẻ chẳng phục, khi anh em đã chịu lụy trọn rồi.
並 且 我 已 經 豫 備 好 了 、 等 你 們 十 分 順 服 的 時 候 、 要 責 罰 那 一 切 不 順 服 的 人
bởi lời chơn thật, bởi quyền phép Ðức chúa trời, cầm những khí giới công bình ở tay hữu và tay tả;
真 實 的 道 理 、 神 的 大 能 . 仁 義 的 兵 器 在 左 在 右
chúng nó chẳng hề đụng chạm nhau, ai đi đường nấy; xông qua những khí giới mà chẳng bỏ đường mình.
彼 此 並 不 擁 擠 、 向 前 各 行 其 路 . 直 闖 兵 器 、 不 偏 左 右
chúng nó cũng đem đi những nồi đồng, vá, dao, chén, và hết thảy những khí dụng bằng đồng dùng vào việc thờ phượng.
又 帶 去 鍋 、 鏟 子 、 蠟 剪 、 調 羹 、 並 所 用 的 一 切 銅 器
cán của cây lao hắn như cây trục của thợ dệt cửi, và mũi của cây lao nầy nặng sáu trăm siếc-lơ. kẻ vác binh khí hắn đi trước hắn.
槍 桿 粗 如 織 布 的 機 軸 、 鐵 槍 頭 重 六 百 舍 客 勒 . 有 一 個 拿 盾 牌 的 人 在 他 前 面 走
chúng để binh khí của sau-lơ tại trong đền thờ Át-tạt-tê, và treo xác người vào tường thành bết-san.
又 將 掃 羅 的 軍 裝 放 在 亞 斯 他 錄 廟 裡 、 將 他 的 屍 身 釘 在 伯 珊 的 城 牆 上