検索ワード: trệ khí (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

trệ khí

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

khí

簡体字中国語

气体

最終更新: 2012-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cốt khí

簡体字中国語

虎杖

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dưỡng khí

簡体字中国語

最終更新: 2012-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiệu ứng quyển khí

簡体字中国語

大气效果

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chống lại những con quái vậy với vũ khí phép thuật của bạn

簡体字中国語

用魔法武器攻击恶魔

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trò chơi hai chiều, nhân vật vui nhộn dùng những vũ khí vui nhộn

簡体字中国語

一个好玩儿的字符加载好玩儿的武器的二维游戏

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các vật có sanh khí trong lỗ mũi, các vật ở trên đất liền đều chết hết.

簡体字中国語

凡 在 旱 地 上 、 鼻 孔 有 氣 息 的 生 靈 都 死 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hễ hơi thở tôi còn ở mình tôi, và sanh khí của Ðức chúa trời còn trong lỗ mũi tôi,

簡体字中国語

( 我 的 生 命 尚 在 我 裡 面 、   神 所 賜 呼 吸 之 氣 仍 在 我 的 鼻 孔 內

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba mươi các chén vàng, bốn trăm mười cái chén bạc thứ hạng nhì, một ngàn cái khí dụng khác.

簡体字中国語

金 碗 三 十 個 、 銀 碗 之 次 的 四 百 一 十 個 、 別 樣 的 器 皿 一 千 件

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng nhờ khí giới đó, chúng tôi sẵn sàng phạt mọi kẻ chẳng phục, khi anh em đã chịu lụy trọn rồi.

簡体字中国語

並 且 我 已 經 豫 備 好 了 、 等 你 們 十 分 順 服 的 時 候 、 要 責 罰 那 一 切 不 順 服 的 人

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bởi lời chơn thật, bởi quyền phép Ðức chúa trời, cầm những khí giới công bình ở tay hữu và tay tả;

簡体字中国語

真 實 的 道 理 、   神 的 大 能 . 仁 義 的 兵 器 在 左 在 右

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó chẳng hề đụng chạm nhau, ai đi đường nấy; xông qua những khí giới mà chẳng bỏ đường mình.

簡体字中国語

彼 此 並 不 擁 擠 、 向 前 各 行 其 路 . 直 闖 兵 器 、 不 偏 左 右

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó cũng đem đi những nồi đồng, vá, dao, chén, và hết thảy những khí dụng bằng đồng dùng vào việc thờ phượng.

簡体字中国語

又 帶 去 鍋 、 鏟 子 、 蠟 剪 、 調 羹 、 並 所 用 的 一 切 銅 器

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cán của cây lao hắn như cây trục của thợ dệt cửi, và mũi của cây lao nầy nặng sáu trăm siếc-lơ. kẻ vác binh khí hắn đi trước hắn.

簡体字中国語

槍 桿 粗 如 織 布 的 機 軸 、 鐵 槍 頭 重 六 百 舍 客 勒 . 有 一 個 拿 盾 牌 的 人 在 他 前 面 走

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng để binh khí của sau-lơ tại trong đền thờ Át-tạt-tê, và treo xác người vào tường thành bết-san.

簡体字中国語

又 將 掃 羅 的 軍 裝 放 在 亞 斯 他 錄 廟 裡 、 將 他 的 屍 身 釘 在 伯 珊 的 城 牆 上

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,772,854,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK