検索ワード: truất (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

truất

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

ta sẽ cách chức ngươi, ngươi sẽ bị truất khỏi ngôi mình.

簡体字中国語

我 必 趕 逐 你 離 開 官 職 . 你 必 從 你 的 原 位 撤 下

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hễ ai không nghe Ðấng tiên tri ấy sẽ bị truất khỏi dân sự.

簡体字中国語

凡 不 聽 從 那 先 知 的 、 必 要 從 民 中 全 然 滅 絕 。

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hễ kẻ nào làm giống y như vậy đặng ngửi mùi, sẽ bị truất khỏi vòng dân sự.

簡体字中国語

凡 作 香 和 這 香 一 樣 、 為 要 聞 香 味 的 、 這 人 要 從 民 中 剪 除

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó bị truất diệt trước kỳ định, cái nền họ bị dòng nước đánh trôi đi;

簡体字中国語

他 們 未 到 死 期 、 忽 然 除 滅 . 根 基 毀 壞 、 好 像 被 江 河 沖 去

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miệng người công bình sanh sự khôn ngoan; duy lưỡi của kẻ gian tà sẽ bị truất.

簡体字中国語

義 人 的 口 、 滋 生 智 慧 . 乖 謬 的 舌 、 必 被 割 斷

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hễ ai chế một thứ hòa hương giống như vậy, và đem rưới trên mình người ngoại bang, sẽ bị truất khỏi vòng dân sự.

簡体字中国語

凡 調 和 與 此 相 似 的 、 或 將 這 膏 膏 在 別 人 身 上 的 、 這 人 要 從 民 中 剪 除

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi buổi mai tôi sẽ diệt hết thảy kẻ dữ trong xứ, Ðặng truất mọi kẻ làm ác khỏi thành Ðức giê-hô-va.

簡体字中国語

我 每 日 早 晨 、 要 滅 絕 國 中 所 有 的 惡 人 . 好 把 一 切 作 孽 的 、 從 耶 和 華 的 城 裡 剪 除

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị bỏ giữa kẻ chết, giống như những kẻ bị giết nằm trong mồ mả, mà chúa không còn nhớ đến, là kẻ bị truất khỏi tay chúa.

簡体字中国語

我 被 丟 在 死 人 中 、 好 像 被 殺 的 人 、 躺 在 墳 墓 裡 . 他 們 是 你 不 再 記 念 的 、 與 你 隔 絕 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đã bị ô uế, lại ăn thịt của lễ thù ân vẫn thuộc về Ðức giê-hô-va, thì sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

簡体字中国語

只 是 獻 與 耶 和 華 平 安 祭 的 肉 、 人 若 不 潔 淨 而 喫 了 、 這 人 必 從 民 中 剪 除

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu trong nội nhà người có một người mà ta không truất khỏi bàn thờ ta, ấy để làm cho ngươi mỏi mắt rầu lòng; các kẻ nhà ngươi sanh sản sẽ chết lúc xuân xanh.

簡体字中国語

我 必 不 從 我 壇 前 滅 盡 你 家 中 的 人 . 那 未 滅 的 必 使 你 眼 目 乾 癟 、 心 中 憂 傷 . 你 家 中 所 生 的 人 都 必 死 在 中 年

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu một người nam nằm cùng một người nữ trong lúc có kinh nguyệt, và người nam lộ ra nguyên huyết của người nữ, và chánh người nữ cũng lộ ra nguyên huyết mình, thì cả hai đều sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

簡体字中国語

婦 人 有 月 經 、 若 與 他 同 房 、 露 了 他 的 下 體 、 就 是 露 了 婦 人 的 血 源 、 婦 人 也 露 了 自 己 的 血 源 、 二 人 必 從 民 中 剪 除

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai ăn của lễ như vậy sẽ mang lấy tội ác mình, vì đã làm vật thánh của Ðức giê-hô-va ra ô độc: người đó sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

簡体字中国語

凡 喫 的 人 、 必 擔 當 他 的 罪 孽 、 因 為 他 褻 瀆 了 耶 和 華 的 聖 物 、 那 人 必 從 民 中 剪 除

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong ba ngày, ai không vâng theo lịnh của các quan trưởng và trưởng lão mà đến, thì các tài sản người ấy sẽ bị tịch-phong, và chính người bị truất khỏi hội chúng của dân đã bị bắt làm phu tù được trở về.

簡体字中国語

凡 不 遵 首 領 和 長 老 所 議 定 三 日 之 內 不 來 的 、 就 必 抄 他 的 家 、 使 他 離 開 被 擄 歸 回 之 人 的 會

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng đem đến cửa hội mạc đặng dâng cho Ðức giê-hô-va, trước đền tạm của ngài, thì huyết sẽ đổ tội về người; người đã làm đổ huyết ra, nên sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

簡体字中国語

若 未 曾 牽 到 會 幕 門 口 、 耶 和 華 的 帳 幕 前 、 獻 給 耶 和 華 為 供 物 、 流 血 的 罪 必 歸 到 那 人 身 上 . 他 流 了 血 、 要 從 民 中 剪 除

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,655,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK