人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tìm hiểu đi.
well, figure it out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại đây.
here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
wifi miễn phí tại đây
connect to free wifi here
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ có một cách để tìm hiểu thôi.
- only one way to find out, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay tại đây, thưa ngài.
here, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào lúc.. umm.. tại đây.
at.. umm.. here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tại đây, đúng 10 giờ.
- here. 10:00 sharp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dừng xe tại đây, bác tài.
pull over here, cabbie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta dừng tại đây.
- oh, we're stopping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không được chào đón tại đây
you are always welcome here
最終更新: 2021-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rồi ông cũng kết thúc tại đây.
- well, you've wound up here too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ah,tại đây chúng ta đi lại.
ah, here we go again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người thường tìm hiểu nhau trước khi tiến tới hôn nhân.
most normal people get to know each other before they get married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm sao tìm hiểu đươc về một hệ sinh thái đã tuyệt chủng?
the question is, how can you know anything about an extinct eco-system?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tìm hiểu xem cô ấy từ đâu tới, và trả cô ta về chỗ ấy.
- find out where she's from, and get her there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: