検索ワード: (tìm hiểu thêm tại đây) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

(tìm hiểu thêm tại đây)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tìm hiểu đi.

英語

well, figure it out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại đây.

英語

here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tìm hiểu về bệnh tự miễn

英語

understanding autoimmune diseases

最終更新: 2016-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- chúng tôi sẽ tìm hiểu.

英語

- we'll find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

hãy tìm hiểu điều đó xem.

英語

figure that one out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

giữ ngay tại đây.

英語

just hold it there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

chấm hết tại đây!

英語

this ends now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

wifi miễn phí tại đây

英語

connect to free wifi here

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ có một cách để tìm hiểu thôi.

英語

- only one way to find out, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay tại đây, thưa ngài.

英語

here, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào lúc.. umm.. tại đây.

英語

at.. umm.. here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tại đây, đúng 10 giờ.

英語

- here. 10:00 sharp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dừng xe tại đây, bác tài.

英語

pull over here, cabbie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta dừng tại đây.

英語

- oh, we're stopping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không được chào đón tại đây

英語

you are always welcome here

最終更新: 2021-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rồi ông cũng kết thúc tại đây.

英語

- well, you've wound up here too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ah,tại đây chúng ta đi lại.

英語

ah, here we go again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người thường tìm hiểu nhau trước khi tiến tới hôn nhân.

英語

most normal people get to know each other before they get married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao tìm hiểu đươc về một hệ sinh thái đã tuyệt chủng?

英語

the question is, how can you know anything about an extinct eco-system?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tìm hiểu xem cô ấy từ đâu tới, và trả cô ta về chỗ ấy.

英語

- find out where she's from, and get her there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,087,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK