プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bốn mươi.
forty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- bốn mươi...
- that's me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bốn mươi giây
- forty seconds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
bốn mươi hai.
forty-two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bốn mươi đồng chẵn
forty even coins
最終更新: 2023-09-06
使用頻度: 1
品質:
bốn mươi ba năm.
forty-three years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bốn mươi ngàn euro!
40,000 euros !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai trăm bốn mươi bốn chiến sĩ!
two hundred and forty-four fighting men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bốn mươi tám tháng
forty-eight months
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảy mươi bốn đồng rưỡi.
seventy-four fifty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có bốn mươi baht?
only forty baht?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bốn mươi hai trang.
- forty-two pages. - you hear that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bốn trăm sáu mươi bốn triệu bốn trăm nghìn
four hundred sixty four million four hundred thousand
最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:
cho tôi hai mươi bốn giờ!
- give me twenty-four hours!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hai mươi bốn giờ mỗi ngày.
- twenty-four hours a day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba mươi, bốn mươi đô-la.
thirty, forty dollars.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai mươi bốn giờ trong tù.
- 24 hours in prison.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai trăm bốn mươi hai triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn
forty-six million two hundred thousand dong
最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
mưa sa trên mặt đất trọn bốn mươi ngày và bốn mươi đêm.
and the rain was upon the earth forty days and forty nights.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bốn mươi triệu euro để khai phá.
forty million euro in rd, easily.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: