人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cho tôi làm quen nhé
bạn Đang làm gì
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình làm quen nhé
my love
最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm bạn tôi nhé!
be my friend
最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
ritsu, làm quen nhé.
ritsu, let's get along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, à, tôi đi nhé.
so, yeah, let me get out of here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy làm quen với họ nhé
someone joined the clan today.
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm quen với jimmy nhé.
meet jimmy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À-- tôi xin lỗi chút nhé?
you'll-- you'll excuse me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, thảo nào tôi thấy quen quen.
yeah, i thought you looked familiar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có bạn và tôi biết thôi nhé
just between you and me
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, đừng có cho vào biên bản nhé
off the record?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể làm quen với bạn không
can i get to know you
最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 6
品質:
参照:
tôi rất vui khi làm quen với mọi người, mình làm quen nhé
i'm happy to meet you all
最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm quen với bạn cùng phòng con nhé?
some real swell guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À phải, cô nhắc tôi rồi. xin lỗi nhé.
- right, you--you told me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À thế này nhé?
yeah, well, you know what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À không nhé.
- ok. no, no, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không có thói quen đi bằng tất đâu nhé.
i'm not in a habit of walking about in my stocking feet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó.. l..à... ...tôi....
it.. w..as... me..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À không, không quen
not at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: