人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rồi sẽ có ánh sáng nơi cuối con đường
light at the end of the road
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối con đường.
i'll think about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở cuối con đường đó..
she's right down the street, right there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ánh sáng cuối.
the last light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
luôn có ánh sáng ở cuối đường hầm mà.
there's a light at the end of the tunnel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
món quà ở cuối con đường.
the gift at the end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là ánh sáng cuối đường hầm cho cậu đấy, nhóc.
it's the light at the end of your tunnel, kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trở thành ánh sáng dẫn đường.
becoming a beacon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang nhìn thấy ánh sáng ở cuối đường hầm.
we're seeing the light at the end of the tunnel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đường ánh sáng....?
path of illumination?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phía cuối con đường là nhà thờ Ánh sáng.
at the end of the path was the church of illumination.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"ngôi sao lấp lánh phía cuối con đường. "
the shining star at the end of the path.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ánh sáng
light
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:
参照:
Ánh sáng.
light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
một ngôi sao lấp lành phía cuối con đường ánh sáng
a shining star at the end of the path of illumination.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ánh sáng.
the light.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: