プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gai cột sống
spine the song
最終更新: 2019-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cột sống nữa.
and now the spine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tật ưỡn cột sống
lordosis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
lại đau cột sống.
it's that slip disc thing again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(có) cột sống cong
arctic circle
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chứng vẹo cột sống
scoliosis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
kết nối cột sống đi.
let's reconnect the spine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xương sống, cột sống.
backbone
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
(có) cột sống gắn liền
stereospondylous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
(thuộc) trục, cột sống
rachidial
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thuật năn bóp cột sống
chiropractic
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
các cậu , cột sống ngon vãi
oh, boy, tasty vertebrae.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao sẽ bẻ cột sống mày!
washington:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nhóc đã bị đau cột sống.
the boy's lost his spine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự điều khiển vận động cột sống
supraspinal control of muvements
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
viêm dây cột sống , viêm tủy xương
myelitis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi bi. trúng vào cột sống hả?
here comes the morphine. am i shot in the spine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cột sống của ngươi đã đóng băng chưa?
your spine frozen through yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dáng người cho thấy hắn bị vẹo cột sống.
posture is an indication of spine curvature.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: