プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trắng
white
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 8
品質:
Ê, áo trắng.
hey, lab coat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& trắng
fill patterns
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- trắng?
i just got to say that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gandalf áo trắng.
gandalf the white.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vÕ sƯ - Áo trắng:
martial arts instructor - white uniform:
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
cái áo hồng viền trắng.
the pink one with the white edging.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
này, cậu bé áo trắng!
hey, white boy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Áo trắng, thắng cuộc.
- white, winner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nô lệ mặc cổ áo trắng.
slaves with white collars.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ ta là gandalf Áo trắng.
i am gandalf the white.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cái áo trắng, có mạng che.
a white one, with veils.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Áo trắng là người bạch nhung
those in white are the white indians
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mặc quần áo màu trắng là uy uy.
wearing white is wei wei.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trộn quần áo màu với đồ trắng à?
mixed his colors with his whites?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Áo khoác xanh, đàn ông, da trắng.
green jacket, male, caucasian .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa, em đang mặc áo choàng trắng.
- no, i'm wearing white.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ tìm được cái áo trắng này thôi.
it's the only white shirt we got in the outfit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên phải cô, người phụ nữ áo trắng.
to your right, a woman in a white blouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mặc áo trắng cũng đẹp, phải không?
i look good in white too, don't i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: