検索ワード: Âm thanh: không có âm thanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Âm thanh: không có âm thanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng sẽ không có âm thanh nào vang lên.

英語

but no sound will come out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và những âm thanh gì trên đó? không có gì.

英語

sorry, doesn't make the noodles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Âm thanh

英語

thanks

最終更新: 2013-01-31
使用頻度: 19
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Âm thanh.

英語

noise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy ông có hệ thống âm thanh không?

英語

cool. what kind of sound system does it have?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thậm chí âm thanh không giống chân vịt tàu.

英語

it doesn't even sound like screws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chèn âm thanh

英語

insert sound

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Âm thanh khác...

英語

other sound...

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Âm thanh gì?

英語

what sound?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tập tin âm thanh

英語

audio file

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-Âm thanh gì?

英語

what kind of recordings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"có một sự lặng thinh nơi âm thanh không tới được

英語

"there is a silence where no sound may be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có âm thanh gì bên ngoài không?

英語

did you hear any voices outside?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Âm thanh sẵn sàng .

英語

audio engaged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

% 1 một của những tham chiếu âm thanh không phải là đúng

英語

%1 one of the sound references is not correct

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sẽ có âm thanh thú vị hơn trước khi ông chết

英語

i'll sing some more theme music... before you die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

suýt quên mất tiếng cười có âm thanh như thế nào.

英語

almost forgot what that sounded like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không chút âm thanh nào?

英語

no sound at all?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"có một sự lặng thinh nơi chưa từng có âm thanh.

英語

"there is a silence where hath been no sound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- không phải là một âm thanh.

英語

- not a sound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,788,237,341 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK