人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Ông ấy đi làm rồi.
- he's at work, dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứu ông ấy đi.
. save his life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông ấy đi rồi
- he's just left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để ông ấy đi.
- leave him alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông giết cô ấy đi
kill her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo ông ấy đi đi.
get him out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho ông ấy thấy đi!
show him !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khi ông ấy nói đi,
everybody out! go, right now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ian, để ông ấy đi.
- let him go, ian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu đi với ông ấy đi.
you can go with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sarah, ông ấy đi rồi.
sarah, he's gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông...ông ấy để con đi
oh, chip, of course i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ lúc ông ấy đi vắng thôi.
leekie's office whenever you wanna.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
berkin, đi theo ông ấy đi.
berkin, stay with the senator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng là lúc ông ấy bị bắt đi.
that is when he was taken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dự kiến 10:00 ông ấy sẽ đi.
he plans to leave by 10:00.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ đi hỏi ông ấy.
go and ask him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có ông thôi đi ấy.
- you let it go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi nào, đi hỏi ông ấy.
come on, let's go ask him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, lúc nãy ông ferguson nói ông ấy phải đi ngay.
no, ferguson said he was going to leave soon. the owner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: