人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy nói tiếng anh rất giỏi.
she speaks very good english.
最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:
anh nói tiếng pháp rất giỏi.
you speak french well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Ông ấy nói tiếng hindi
- he speaks in pure hindi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[nói tiếng việt]
[ speaking vietnamese ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nói tiếng việt đi
कृपया वियतनामी बोलें
最終更新: 2022-01-09
使用頻度: 2
品質:
参照:
- Ông ấy nói có tiếng súng nổ.
- he said "shots fired."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Ông ấy không biết nói tiếng anh
he speaks no english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy nói có nhiều tiếng ồn.
he said there was quite a ruckus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói tiếng việt dc kg
最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nói tiếng pháp.
she talks french.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy nói tiếng nhật!
he spoke japanese!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy nói...
he said...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
bạn nói tiếng việt ổn mà
drive safely
最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ấy nói...
- he said that...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết nói tiếng việt không
क्या आपको विएतनामी आती है
最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
như ông ấy nói.
what he said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy nói gì?
-shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nói tiếng việt đi tiếng anh
bạn nói tiếng việt đi
最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ấy nói gì?
- well, what did he say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và ông ấy nói dối.
and he lied .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: