検索ワード: Út (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Út

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con út

英語

lastborn

最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu út.

英語

little brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dượng út

英語

duong ut

最終更新: 2022-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Út cà mau

英語

she ut mau

最終更新: 2017-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ả rập xê Út.

英語

s-saudi arabia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con út của aloysius.

英語

aloysius' youngest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai út mới tròn 16

英語

the youngest son just turned 16

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu nội út ít của ta.

英語

yes. my last grandson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để ngón cái, ngón út và...

英語

- put your thumb, index finger and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là em trai út của anh.

英語

how're you doing? it's really nice to know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt. bắt đầu bằng ngón út vậy.

英語

let's start with that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là con út trong gia đình

英語

i am the youngest child in the family

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em út của chúng ta chết rồi.

英語

our baby brother is dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có tiếc gì ngón út không?

英語

how attached are you to your pinky?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

christina là con út trong gia đình.

英語

christina is the youngest girl in the family.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-con gái út của tôi, nó đã mất.

英語

my youngest, she died.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng ngón út là hắn cũng giết được ông rồi.

英語

he'd kill you with his little finger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách mà anh ép anh ta tra tấn cậu em út.

英語

how you forced him to torture your youngest brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai út của tôi giờ đây cao ngang với tôi

英語

my youngest son is now as tall as i

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta là vị hôn phu của con gái út của tôi.

英語

he is my youngest daughter's fianc? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,406,565 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK