人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn không phải là người việt nam
what country are you from?
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đồng ý không, nam
don't you agree, nam
最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta không đi việt nam?
we no go vietnam?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong bạn sẽ đến việt nam
i
最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa
bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa
最終更新: 2015-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn về việt nam hả
when do you come back to vietnam?
最終更新: 2019-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn sẽ trở lại việt nam ngày gần nhất
i'm thinking about you
最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thấy việt nam thế nào
how do you feel about vietnam
最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn trở lại việt nam
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 4
品質:
参照:
bạn đã về tới việt nam chưa?
have you come home?
最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết tiếng việt nam không
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có hiểu tiếng việt nam không
do you understand viet
最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn lấy chồng việt nam không?
don't you go out today ?
最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chào đón khách việt nam không?
最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn đến việt nam để ăn phở không ?
do you want to come to vietnam to eat pho?
最終更新: 2018-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người việt nam nên không nhanh bằng bạn
you can keep up with your message
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?
how long will you be working here
最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam nếu bạn thức khuya sẽ bị mẹ chửi
in vietnam, if you stay up late, you will be beaten by your mother
最終更新: 2024-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照: