検索ワード: áo đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

áo đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quần áo đẹp.

英語

decent clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Áo đẹp đấy

英語

nice shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Áo đẹp đó.

英語

nice shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái áo đẹp lắm.

英語

tell them what happened here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ áo đẹp nhỉ?

英語

that's a cute outfit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Áo mầu xanh đẹp quá

英語

the blue shirt is so beautiful

最終更新: 2019-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái áo đẹp tuyệt.

英語

the dress is marvellous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân tiện, áo đẹp lắm.

英語

nice shirt, by the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Áo khoác đẹp đấy.

英語

- that's a nice work coat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Áo gi-lê... đẹp quá.

英語

what a beautiful... waistcoat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái áo cô mặc đẹp quá.

英語

that's quite a dress you almost have on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà có quần áo đẹp chứ?

英語

have you got a nice dress?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gì nữa? tôi mặc áo đẹp.

英語

i threw something on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quần áo đẹp, một con ngựa...

英語

- fine clothes, a horse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô bị hư cái áo đẹp rồi.

英語

that was a nice new dress you're wearin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Áo sơ mi đẹp đó, terry.

英語

it's a nice shirt, terry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chiếc áo khoác đẹp quá.

英語

you know what? - that is a lovely blazer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả đã làm hư cái áo đẹp đó.

英語

she ruined that beautiful dress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, vải này lên áo đẹp chứ.

英語

-no, it'll tunic up quite nicely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người mặc chiếc áo tuyệt đẹp.

英語

the man in the cool beautiful shirts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,747,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK