プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hai kẻ đó đang chui đầu vào rọ.
those two are attached at the hip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoặc là vào giáng sinh, mua áo chui đầu cho tất cả bọn họ.
or at christmas, get them all jumpers or something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
--chui đầu mình vào khe nứt giữa mông cô!
- jam my skull into the crack of your ass!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gã béo mặc quần vải nhẹ và áo chui đầu sọc. gã mặt sẹo mặc quần nâu và vét.
the big man is wearing light pants and a striped sweater, and the man with scratches is wearing brown pants and a vest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rồi tôi sẽ chui đầu mình vào khe nứt giữa mông cô!
- and then i'm gonna jam my skull into the crack of your ass!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao anh lại muốn tự chui đầu vào thòng lọng như vậy?
why do you want to hang from the noose?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có khi ma-mút tuyệt chủng vì cứ chui đầu vào nguy hiểm
maybe mammoths are going extinct because they put themselves in danger too often!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là cuối cùng em cũng tự chui đầu vào một cái hố... không có đường ra.
that finally i'd gotten myself into something that i couldn't get out of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, kể từ khi tôi chui đầu lên hòn đảo này để chờ chết, l, melman mankowitz sẽ nghe thấy ý nghĩ và cảm nhận được để chia tài sản của tôi cho ba bạn đấy.
well, since i'm doomed to die on this forsaken island, i, melman mankowitz being of sound mind and unsound body have divided my estate equally among the three of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: