検索ワード: áo gấm đi đêm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Áo gấm đi đêm

英語

do not cast your pearls before swine

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đi đêm nay.

英語

let's go tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ah, cũng chỉ là áo gấm đi đêm thôi, nếu anh hỏi em.

英語

ah, money down the drain, if you ask me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta phải đi đêm nay.

英語

we must leave tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và đi đêm an toàn.

英語

- and it's safe to walk in the streets at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi đêm có ngày gặp ma

英語

dress up like halloween... and ghouls will try to get in your pants. typical, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi, đi, đêm đã sắp qua.

英語

come, come, the night is almost done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đi đêm không về nhà.

英語

yeah, he's been laying out at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi, đêm nay sẽ là của chúng ta.

英語

come. this night will be ours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bé yêu,ngủ đi... Đêm đã khuya rồi...

英語

you want my feathers, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tệ cho một chuyến đi đêm nhỉ?

英語

not so bad for a night's work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã ấp ủ nó trong chuyến đi đêm.

英語

the one i had been planning on that evening walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi uống chút ít đi.. - Đêm nay thì không được..

英語

let's go get drunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã nói với anh đi đêm không phải là khôn ngoan.

英語

i told you night riding wasn't smart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ chuyển ông ta đi đêm qua. luôn làm như thế trước khi xét xử

英語

where's the professor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

toa xe quá nặng không thể đi nhanh được và quá nguy hiểm để đi đêm.

英語

that wagon's too heavy to move fast. and too risky to move by night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không nên để ổng biết rằng cậu đang đi đêm, phải không patrik?

英語

well, you shouldn't let him find out you were taking backhanders then, should you, patrik?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền đấy là đi ăn thôi đi nhanh hoặc đi đêm bạn phải thêm tiền. vì tôi phải xin nghỉ làm việc

英語

最終更新: 2023-08-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bon mình cãi nhau khi anh nói anh lại có việc phải đi. Đêm đó anh ngủ trên giường của mike.

英語

we had a fight when i said i had to go away again... and i spent the night in mike's old bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đợi chờ nỗi sợ qua đi đêm tối qua đi sự kinh hoàng qua đi và chiến tranh kết thúc đợi chờ tất cả.

英語

wait out the fear wait out the night wait out the terror. the war. we'll wait out everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,395,346 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK