プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng áy náy.
don't feel bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con cũng áy náy.
(boy) i hate uncle jamie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng áy náy, pat.
quit stewing, pat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cẩn tắc vô áy náy
better safe than sorry
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 4
品質:
cẩn tắc vô áy náy.
just in case.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thầng náy
this month
最終更新: 2017-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà áy ổn.
she's good. hey, um...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy làm tôi áy náy.
- i guess she's on my conscience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài cẩn tắc vô Áy náy!
listen to him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cứ thế em áy náy lắm.
i'm sorry. thank you very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, nhưng cẩn tắc vô áy náy.
- you can't be too careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều đó không khiến chị áy náy.
it doesn't make sense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, việc đó khiến tôi áy náy suốt.
yeah, it's been bugging me ever since.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thật áy náy về việc đã để anh ta một mình
i feel bad about having left him alone
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
giết người như vậy, anh không áy náy sao?
it doesn't bother you, killing those people?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh quen ông áy à?
you know him well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em chỉ thấy áy náy vì bỏ cô anh mà đi như vậy.
i just felt bad about leaving aunt may.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó chính là lý do làm cho cô cảm thấy áy náy hơn.
that's why it makes you feel even worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ. những ngày này thì 'cẩn tắc vô áy náy'.
can't be too careful these days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi tôi áy náy, ông ta hứa hẹn với tôi là chúng cùng hội.
when i got restless, he promised me partnership.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: