検索ワード: áy náy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

áy náy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng áy náy.

英語

don't feel bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con cũng áy náy.

英語

(boy) i hate uncle jamie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng áy náy, pat.

英語

quit stewing, pat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cẩn tắc vô áy náy

英語

better safe than sorry

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

cẩn tắc vô áy náy.

英語

just in case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thầng náy

英語

this month

最終更新: 2017-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà áy ổn.

英語

she's good. hey, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy làm tôi áy náy.

英語

- i guess she's on my conscience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài cẩn tắc vô Áy náy!

英語

listen to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cứ thế em áy náy lắm.

英語

i'm sorry. thank you very much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, nhưng cẩn tắc vô áy náy.

英語

- you can't be too careful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều đó không khiến chị áy náy.

英語

it doesn't make sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, việc đó khiến tôi áy náy suốt.

英語

yeah, it's been bugging me ever since.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thật áy náy về việc đã để anh ta một mình

英語

i feel bad about having left him alone

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giết người như vậy, anh không áy náy sao?

英語

it doesn't bother you, killing those people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh quen ông áy à?

英語

you know him well?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chỉ thấy áy náy vì bỏ cô anh mà đi như vậy.

英語

i just felt bad about leaving aunt may.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chính là lý do làm cho cô cảm thấy áy náy hơn.

英語

that's why it makes you feel even worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừ. những ngày này thì 'cẩn tắc vô áy náy'.

英語

can't be too careful these days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi áy náy, ông ta hứa hẹn với tôi là chúng cùng hội.

英語

when i got restless, he promised me partnership.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,122,924 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK