検索ワード: âm thanh từ máy lạnh ồn quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

âm thanh từ máy lạnh ồn quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ có âm thanh từ chúng tôi.

英語

we were the only sound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe này, đây là đoạn âm thanh từ cuốn băng.

英語

look. here's the audio track from the tape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ngửi, không nhìn, mà hãy nghe âm thanh từ vỏ bánh.

英語

not the smell, not the look, but the sound of the crust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã nghe những âm thanh từ đây anh đến để xem có gì không...

英語

i just heard noises up here and i came in to get a blanket

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã lấy một số âm thanh từ buổi làm chứng ba chiều, và lọc ra một giọng nói từ nhà an toàn.

英語

i pulled some audio from the hologram testimony, and picked out a voice from the safe house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính trong bóng tối thực tại mới bừng sáng, và chính trong im lặng âm thanh từ bên ngoài mới có thể xâm nhập được.

英語

it is in the darkness that reality lights up and in the silence that the voices arrive from last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,841,197 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK