人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
di chuyển trên
move on
最終更新: 2012-01-03
使用頻度: 1
品質:
phương tiện sẽ di chuyển trong 10 giây.
transport will commence in 10 seconds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 phương tiện di chuyển, ta hy vọng là thế.
a transport, i hope.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có vẻ như đã tìm thấy phương tiện di chuyển rồi
looks like we found ourselves some transport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó di chuyển về hướng nam trên đường cao tốc...
hey, he just got on the 95 southbound from the 195 causeway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phương tiện di chuyển bị hỏng. nên cô ấy lao vào.
her vehicle got totaled, so she rode in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phương tiện hoàn hảo để di chuyển trong thành phố.
it's perfect for getting around in the city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi có thể dùng 1 phương tiện di chuyển nào đó.
we could use a transport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn các phương tiện di chuyển quốc tế sẵn sàn trong 5 phút nữa.
i want the international task force mobilized and ready to go in five minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không một bóng người, không có dấu hiệu phương tiện di chuyển!
not a man, not a vehicle in sight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phương tiện di chuyển 30 dặm/giờ, tay lái bên phải ghế hành khách.
vehicle speed: 30 miles per hour. rear right passenger seat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
theo như thống kê, nó vẫn còn là phương tiện an toàn nhất dùng để di chuyển.
statistically speaking, it's still the safest way to travel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng di chuyển trên mặt hồ bị đóng băng.
they use the frozen lakes as ice roads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả phương tiện xin di chuyển chậm trong làn định trước. và sẵn sàng cho kiểm tra xe.
all vehicles, please proceed slowly in assigned lanes and prepare for vehicle inspection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nên từ đây trở đi, di chuyển trên mặt đất hoặc không đi đâu hết.
so from here on out, it's on the ground or it's not at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi khuyên bạn tạo phương tiện khởi động windows pe và thay đổi kích thước/di chuyển phân vùng hệ thống bằng phương tiện này.
we suggest you create a windows pe bootable media and resize/move system partition with it.
最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:
nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi con chạy của con chuột di chuyển trên nó.
if this option is selected, toolbar buttons will change their color when the mouse cursor is moved over them.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
di chuyển trên mặt đất với tốc độ 2 feet/s. con rết này đi bộ rất hiệu quả nhờ 20 cặp chân của nó.
anyone foolish enough to grab this predator, will get a venomous bite that triggers hours of vomiting and diffulty in walking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
apollo 11 đang trên đường di chuyển, theo đó là 1 vệt lửa dài của cỗ máy saturn v , cách 250, 000 dặm, nơi mặt trăng đang chờ cuộc đổ bộ đầu tiên của loài người.
apollo 11 is on the way, riding that pillar of flame from the saturn v out there, 250, 000 miles away, where the moon is waiting for man 's first arrival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với vận tốc di chuyển đến 800 km/h, cách mặt đất hàng nghìn mét, máy bay chính là phương tiện vận chuyển nhanh nhất. nó có thể giúp chúng ta tiết kiệm một khoảng thời gian khá lớn, đưa bạn đến mọi vùng miền và lãnh thổ trên thế giới. và điều đặc biệt đây là phương tiện được đánh giá là an toàn nhất mọi thời đại.
with a travel speed of up to 800 km / h, thousands of meters from the ground, aircraft is the fastest means of transportation. it can save us quite a large amount of time, taking you to every region and territory in the world. and the special thing is that this is the safest vehicle of all time.
最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質: