検索ワード: ý tôi nói anh là một ông bố tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ý tôi nói anh là một ông bố tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đúng là một ông bố tốt!

英語

- what a good daddy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý tôi là, anh ấy là một hiệp sĩ tốt.

英語

i mean, he was a good knight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là một người đàn ông tốt.

英語

i am good man."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ý anh nói anh là rồng tốt sao?

英語

that means you are the good dragon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết mình là một người bố tốt

英語

i know that i'm a good father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ không là 1 ông bố tốt.

英語

i won't be a good father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- george, anh là một người đàn ông tốt.

英語

- george, you're such a good man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói anh để ông ấy yên !

英語

i said leave him alone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói tiếng anh không tốt

英語

i do not speak english well

最終更新: 2018-06-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mà một ông chủ tốt, walter.

英語

you were a good boss, walter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lại nói tiêng anh không tốt

英語

i said no good english

最終更新: 2020-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ muốn được làm một ông bố tốt với thằng bé 147

英語

i just wanna be a decent father to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn làm một người bố tốt sao?

英語

you're interested in being a good father?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú vừa nói đó là một ý tưởng tốt.

英語

you said it was a good idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như em đã nói, một người đàn ông tốt.

英語

like i said, a good man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi ông, tôi nói tiếng anh không tốt

英語

i'm a usa military soldier, i'm currently stationed in syria for the united nations peace keeping mission

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và tôi biết mình nói gì. - anh thích một quán rượu tốt?

英語

- and i know what i'm talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý tôi là ông vừa mới nói...

英語

i mean, you just said just now...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh tôi nói tốt như vậy

英語

i learned english!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, anh không có ý nói năng như một ông cụ non.

英語

look, i don't mean to sound like an old fart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,096,102 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK