人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không tính tiền.
- no charge. no charge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không tính tiền đâu.
no charge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không tính tiền, lutie.
there's no charge, lutie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng không có tính tiền thêm.
but there's no extra charge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ồ, miriam, không tính tiền đâu.
please, miriam, this is a pro bono gig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- miễn phí à? - không tính tiền.
- that was for free?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô định ăn mà không trả tiền à?
are you dark dining and dashing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thức ăn nguy hiểm, không có tính người
dangerous food that does not have human emotion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn là mê – phê quên lối về.
eating is mesmerizing – criticizing does not charge
最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy không mê tiền.
- she's not a race skank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đủ tiền cho bữa ăn.
not enough here for a hot meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có chê cười tôi không?
but you've been playing me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ không có tiền mua thức ăn.
they no money food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông có tính cho họ ăn không?
are you gonna feed them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trả tiền bữa ăn dùm, được không?
pay for the meal, will you? so long.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cháu có cần tiền ăn trưa không?
- you haven't eaten anything, have you got your lunch money? - yeah i've got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh chê em đấy à? - không.
do we have a problem here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cú ăn tiền"?
moneyshot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không, ăn trộm tiền của gã gangster đó.
- no. take that gangster guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không chê được.
- i'm not complaining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: